🌟 소태

Danh từ  

1. 아주 짠 맛. 또는 아주 짠 음식.

1. SỰ MẶN CHÁT, MÓN ĂN MẶN CHÁT: Vị rất mặn. Hoặc món ăn rất mặn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소태가 되다.
    Become a mere childless.
  • 소태를 만들다.
    Make a prop.
  • 소태를 먹다.
    Eat sodae.
  • 소태같이 짜다.
    Squeeze like sodas.
  • 소태처럼 짜다.
    Squeeze like sodae.
  • 소태처럼 짠 찌개를 먹었더니 물이 계속 먹힌다.
    I ate a stew that was salty like sotae and the water keeps on working.
  • 소금을 설탕인 줄 알고 잘못 넣어서 음식이 아주 소태가 됐다.
    I thought the salt was sugar and put it in the wrong way, so the food became very sodden.
  • 이 음식은 간이 너무 짜다.
    This food is too salty.
    그러게, 완전 소태가 따로 없네.
    I know, it's a complete package.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소태 (소태)

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97)