🌟 수태 (受胎)

Danh từ  

1. 사람이나 짐승이 배 속에 아이나 새끼를 가짐.

1. SỰ MANG THAI, SỰ CÓ THAI, SỰ ĐẬU THAI: Việc con người mang đứa bé hay thú vật mang con trong bụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인공 수태.
    Artificial conception.
  • 자연 수태.
    Natural conception.
  • 여인의 수태.
    The conception of a woman.
  • 수태 기간.
    The period of conception.
  • 수태 능력.
    Conception ability.
  • 수태 소식.
    News of conception.
  • 수태 시기.
    The conception period of conception.
  • 수태가 되다.
    Become an apocalypse.
  • 수태가 이루어지다.
    The conception is done.
  • 수태를 기다리다.
    Await conception.
  • 수태를 기원하다.
    Pray for conception.
  • 수태를 빌다.
    Beg for mercy.
  • 수태를 성공하다.
    Success in conception.
  • 수태를 실패하다.
    Failing conception.
  • 수태를 하다.
    Embracing.
  • 아내는 몸이 허약하여 결혼 한 지 십 년이 지나서야 겨우 수태에 성공했다.
    My wife was weak and barely succeeded in conception after ten years of marriage.
  • 목장의 젖소들이 연이어 수태를 하게 되어 각별히 여물과 보금자리에 신경을 썼다.
    The cows of the ranch were fertilized one after another, so they paid special attention to the flora and the nest.
  • 여보, 우리 똘이가 수태를 한 것 같아요.
    Honey, i think our ddolie had a conception.
    와! 이제 똘이를 닮은 예쁜 강아지가 생기겠군요.
    Wow! now you'll have a pretty puppy that looks like ddol.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수태 (수태)
📚 Từ phái sinh: 수태되다(受胎되다): 사람이나 짐승의 배 속에 아이나 새끼가 생기다. 수태하다(受胎하다): 사람이나 짐승이 배 속에 아이나 새끼를 가지다.

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13)