🌟 수력 (水力)

Danh từ  

1. 물이 흐르거나 떨어질 때 발생하는 힘.

1. SỨC NƯỚC: Lực phát sinh khi nước chảy hoặc rơi xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수력 에너지.
    Hydraulic energy.
  • 수력 자원.
    Hydraulic resources.
  • 수력이 강하다.
    The water's strong.
  • 수력이 발생하다.
    Water power is generated.
  • 수력을 이용하다.
    Use water power.
  • 수력으로 나아가다.
    Go by water power.
  • 불어난 강물이 거센 수력으로 배를 순식간에 휩쓸어 갔다.
    The swollen river swept the ship in a flash by strong water.
  • 수력을 비롯해 풍력, 조력 등이 환경 오염을 줄여 줄 깨끗한 에너지로 각광받고 있다.
    Water power, wind and tidal power are in the spotlight as clean energy that will reduce environmental pollution.
  • 한국은 강이 참 많고 물이 풍부한 나라입니다.
    Korea is a country with many rivers and plenty of water.
    그러면 수력을 통해 많은 전기를 얻을 수 있겠네요.
    So we can get a lot of electricity from the water.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수력 (수력) 수력이 (수려기) 수력도 (수력또) 수력만 (수령만)


🗣️ 수력 (水力) @ Giải nghĩa

🗣️ 수력 (水力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)