🌟 수상하다 (殊常 하다)

  Tính từ  

1. 보통과 달리 이상하고 의심스럽다.

1. KHẢ NGHI, NGỜ VỰC, ÁM MUỘI: Kì lạ khác với bình thường và đáng ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수상한 기미.
    A suspicious air.
  • 수상한 냄새.
    A suspicious smell.
  • 수상한 사람.
    Suspicious person.
  • 수상한 일.
    Suspicious.
  • 수상한 점.
    Something suspicious.
  • 수상하게 보이다.
    Look suspicious.
  • 수상하게 행동하다.
    Behave suspiciously.
  • 거동이 수상하다.
    Suspicious behavior.
  • 눈빛이 수상하다.
    His eyes are fishy.
  • 분위기가 수상하다.
    The atmosphere is suspicious.
  • 수상한 사람이 맛있는 것 사 준다고 따라오라고 해도 따라가면 안 돼.
    Even if a suspicious person asks you to follow me for buying me something delicious, don't follow me.
  • 동생이 평소에 안 하던 짓을 하니 수상해서 몰래 뒤를 따라가 보았다.
    My brother did something he didn't normally do, so i secretly followed him.
  • 어제는 친구랑 만나고 일찍 집에 들어가서 잤어. 진짜야.
    I met my friend yesterday and went home early and slept. it's real.
    내 눈을 똑바로 보지 못하는 게 아무래도 뭔가 수상한걸.
    Something's fishy about not being able to look me in the eye.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수상하다 (수상하다) 수상한 (수상한) 수상하여 (수상하여) 수상해 (수상해) 수상하니 (수상하니) 수상합니다 (수상함니다)
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  

🗣️ 수상하다 (殊常 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70)