🌟 수상하다 (殊常 하다)

  Tính từ  

1. 보통과 달리 이상하고 의심스럽다.

1. KHẢ NGHI, NGỜ VỰC, ÁM MUỘI: Kì lạ khác với bình thường và đáng ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수상한 기미.
    A suspicious air.
  • Google translate 수상한 냄새.
    A suspicious smell.
  • Google translate 수상한 사람.
    Suspicious person.
  • Google translate 수상한 일.
    Suspicious.
  • Google translate 수상한 점.
    Something suspicious.
  • Google translate 수상하게 보이다.
    Look suspicious.
  • Google translate 수상하게 행동하다.
    Behave suspiciously.
  • Google translate 거동이 수상하다.
    Suspicious behavior.
  • Google translate 눈빛이 수상하다.
    His eyes are fishy.
  • Google translate 분위기가 수상하다.
    The atmosphere is suspicious.
  • Google translate 수상한 사람이 맛있는 것 사 준다고 따라오라고 해도 따라가면 안 돼.
    Even if a suspicious person asks you to follow me for buying me something delicious, don't follow me.
  • Google translate 동생이 평소에 안 하던 짓을 하니 수상해서 몰래 뒤를 따라가 보았다.
    My brother did something he didn't normally do, so i secretly followed him.
  • Google translate 어제는 친구랑 만나고 일찍 집에 들어가서 잤어. 진짜야.
    I met my friend yesterday and went home early and slept. it's real.
    Google translate 내 눈을 똑바로 보지 못하는 게 아무래도 뭔가 수상한걸.
    Something's fishy about not being able to look me in the eye.

수상하다: suspicious,あやしい【怪しい】。ふしんだ【不審だ】,suspect, étrange, bizarre, équivoque, louche, douteux,sospechoso, raro, extraño,  misterioso,مشكوك به,сэжигтэй, хачин, жигтэй,khả nghi, ngờ vực, ám muội,น่าสงสัย, ต้องสงสัย, น่าเคลือบแคลง, มีพิรุธ, ทะแม่ง, ทะแม่ง ๆ, น่าแคลงใจ, น่ากังขา,mencurigakan,подозрительный; странный,可疑,蹊跷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수상하다 (수상하다) 수상한 (수상한) 수상하여 (수상하여) 수상해 (수상해) 수상하니 (수상하니) 수상합니다 (수상함니다)
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  

🗣️ 수상하다 (殊常 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92)