🌟 술통 (술 桶)

Danh từ  

1. 술을 담아 두는 통.

1. THÙNG RƯỢU: Thùng chứa rượu ở bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대나무 술통.
    Bamboo barrel.
  • 술통.
    A big bottle.
  • 술통을 깨다.
    Break a liquor bottle.
  • 술통을 싣다.
    Load a barrel.
  • 술통에 빠지다.
    Dropped into a barrel.
  • 술통에 술을 담다.
    Put alcohol in a liquor bottle.
  • 남자는 술이 담긴 큰 술통을 들어 옮겼다.
    The man carried a large bottle of liquor.
  • 한 전통 술집에서 술을 주문하자 대나무 술통에 술이 담겨 나왔다.
    When i ordered alcohol at a traditional bar, it came out of a bamboo liquor bottle.
  • 이 포도주는 향과 맛이 참 좋네요.
    This wine smells and tastes very good.
    참나무 술통에서 오 년 이상 숙성시켜서 그럴 겁니다.
    It's probably because it's ripened in oak barrels for more than five years.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 술통 (술통)

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28)