🌟 승복 (僧服)

Danh từ  

1. 절에 사는 중이 입는 옷.

1. TĂNG PHỤC, ÁO NHÀ SƯ, ÁO CÀ SA.: Áo của nhà sư sống ở chùa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 승복 차림.
    In a suit.
  • 승복을 갖추다.
    Be prepared to accept.
  • 승복을 맞추다.
    Get your asses together.
  • 승복을 입다.
    Wear a uniform.
  • 머리를 깎이고 승복을 입혀 놓으니 꼭 스님 같구나.
    You look like a monk with a haircut and a robe.
  • 승복은 불교가 전래된 삼국 시대부터 큰 변화 없이 오늘날까지 사용되고 있다.
    Seungbok is in use today without much change from the three kingdoms period when buddhism was introduced.
  • 승려들은 대개 매일 새벽에 일어나 불공을 드리며, 비린 것을 절대 먹지 않고, 승복을 입고 지낸다.
    Monks usually get up at dawn every day to offer a buddhist service, never eat anything fishy, and stay in uniform.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 승복 (승복) 승복이 (승보기) 승복도 (승복또) 승복만 (승봉만)

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43)