🌟 시립 (市立)

  Danh từ  

1. 공공의 이익을 위하여 시의 예산으로 설립하고 관리함.

1. THÀNH PHỐ: Thành lập và quản lí bằng ngân sách của thành phố, vì lợi ích chung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시립 공원.
    City park.
  • 시립 대학.
    City university.
  • 시립 미술관.
    City museum of art.
  • 시립 병원.
    City hospital.
  • 서울 시립 박물관.
    Seoul city museum.
  • 부산 시립 도서관.
    Busan municipal library.
  • 시에서 운영하는 시립 도서관은 지역 시민들에게 무료로 개방되어 있다.
    The municipal library run by the city is open to local citizens for free.
  • 이 미술관은 우리 시에서 관리하는 시립 미술관으로 주민에게 할인 혜택을 제공하고 있다.
    This museum is a municipal art museum managed by our city, offering discounts to residents.
  • 우와, 이 공원은 깨끗하고 나무도 많아서 정말 좋다.
    Wow, this park is really nice because it's clean and has lots of trees.
    그렇지? 시립 공원이라서 관리도 잘되고 입장료도 무료야.
    Right? it's a city park, so it's well managed and admission is free.
Từ tham khảo 공립(公立): 지방 자치 단체가 설립하여 운영함. 또는 그런 시설.
Từ tham khảo 국립(國立): 공공의 이익을 위하여 국가의 예산으로 설립하고 관리함.
Từ tham khảo 도립(道立): 공공의 이익을 위하여 도의 예산으로 설립하고 관리함.
Từ tham khảo 사립(私立): 개인이 자신의 자금으로 공공의 이익을 위한 사업 기관을 설립하여 유지함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시립 (시ː립) 시립이 (시ː리비 ) 시립도 (시ː립또) 시립만 (시ː림만)
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội   Giáo dục  

🗣️ 시립 (市立) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47)