🌟 안색 (顔色)

☆☆   Danh từ  

1. 얼굴에 나타나는 표정이나 빛깔.

1. SẮC MẶT: Vẻ mặt hoặc sắc thái thể hiện trên khuôn mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 안색이 굳다.
    Have a hard complexion.
  • 안색이 나쁘다.
    You look bad.
  • 안색이 밝다.
    You have a bright complexion.
  • 안색이 어둡다.
    Have a dark complexion.
  • 안색이 좋다.
    You look good.
  • 안색을 바꾸다.
    Change one's complexion.
  • 친구의 안색이 계속 어두운 것을 보니 화가 많이 난 것 같다.
    You seem very angry to see your friend's dark complexion.
  • 아이는 엄마를 보더니 안색이 밝아지면서 자신 있게 피아노를 연주했다.
    The child looked at his mother and played the piano with confidence as he brightened up.
  • 너 왜 이렇게 안색이 안 좋아?
    Why are you so pale?
    몸살이 오려는지 컨디션이 별로 안 좋네.
    I'm not feeling very well.
Từ đồng nghĩa 낯빛: 얼굴의 빛깔이나 기색.
Từ đồng nghĩa 얼굴빛: 얼굴에 나타나는 표정이나 기분 또는 몸의 상태., 얼굴의 빛깔.
Từ đồng nghĩa 얼굴색(얼굴色): 얼굴에 나타나는 표정이나 기분 또는 몸의 상태., 얼굴의 색.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안색 (안색) 안색이 (안새기) 안색도 (안색또) 안색만 (안생만)
📚 thể loại: Dung mạo   Sức khỏe  

🗣️ 안색 (顔色) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15)