🌟 얼다

☆☆☆   Động từ  

1. 액체나 물기가 있는 물체가 찬 기운으로 인해 고체 상태로 굳어지다.

1. ĐÔNG CỨNG, ĐÓNG BĂNG: Vật thể có chất lỏng hay hơi nước cứng lại thành trạng thái thể rắn vì khí lạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 땅.
    Frozen land.
  • 강이 얼다.
    The river freezes.
  • 물이 얼다.
    Water freezes.
  • 수도관이 얼다.
    The water pipes freeze.
  • 얼음이 얼다.
    Ice freezes.
  • 잉크가 얼다.
    The ink freezes.
  • 강물이 새파랗게 얼어서 유리알 같았다.
    The river froze blue, like a glass egg.
  • 얼마나 날씨가 추운지 볼펜이 얼어서 잉크가 잘 나오지 않았다.
    How cold the weather was, the ballpoint pen froze and the ink didn't come out well.
  • 엄마. 왜 물이 안 나와?
    Mom. why isn't the water coming out?
    어제 날씨가 추웠는지 수도관이 다 얼어서 터졌지 뭐니.
    It was cold yesterday, but the water pipes were all frozen and burst.
Từ trái nghĩa 녹다: 얼음이나 눈이 열을 받아서 물이 되다., 고체가 열을 받거나 습기를 먹어서 물러지…

2. 추위로 몸의 전체나 일부가 감각이 없어질 만큼 아주 차가워지다.

2. BỊ GIÁ, BỊ ĐÓNG BĂNG: Toàn bộ hay một phần cơ thể trở nên rất lạnh đến mức mất cảm giác vì rét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꽁꽁 발.
    Frozen feet.
  • 얼어 죽다.
    Freeze to death.
  • 몸이 얼다.
    Freeze.
  • 손이 꽁꽁 얼다.
    Hands frozen solid.
  • 입술이 얼다.
    Lips freeze.
  • 겨울 바람에 어린 아들의 몸은 꽁꽁 얼어 있었다.
    The young son's body was frozen solid in the winter wind.
  • 열대 지방에 갑작스러운 한파가 닥쳐 사람들이 얼어 죽었다.
    A sudden cold wave hit the tropics and people froze to death.
  • 왜 이렇게 부들부들 떨어? 추워?
    Why are you shaking so much? are you cold?
    응. 손끝이랑 발이 다 얼었어.
    Yeah. my fingertips and feet are all frozen.
Từ trái nghĩa 녹다: 얼음이나 눈이 열을 받아서 물이 되다., 고체가 열을 받거나 습기를 먹어서 물러지…

3. 어떤 분위기나 사람에게 기가 눌려 지나치게 긴장하다.

3. SỢ MẤT MẬT, BỊ ĐÔNG CỨNG NGƯỜI: Khí chất bị không khí hay người nào đó đè nén, căng thẳng một cách thái quá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나는 바짝 얼어 모기 같은 목소리로 대답했다.
    I froze close and answered in a mosquito-like voice.
  • 지수는 선생님 앞에서만 서면 얼어서 말이 나오지 않았다.
    Ji-su froze when she stood only in front of her teacher and could not speak.
  • 나는 무대에 오르자 얼어서 외웠던 대사를 모두 잊어버렸다.
    I forgot all the lines i had memorized when i got on stage.
  • 엄마, 나 면접 갔다 올게.
    Mom, i'm going to the interview.
    그래, 면접관 앞이라고 너무 얼지 말고 자신감 있게 해!
    Yeah, don't freeze too much in front of the interviewer and be confident!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 얼다 (얼ː다) 얼어 (어러) 어니 (어ː니) 업니다 (엄ː니다)
📚 Từ phái sinh: 얼리다: 액체나 물기가 있는 물체를 찬 기운으로 고체 상태로 굳어지게 하다.
📚 thể loại: Thời tiết và mùa  


🗣️ 얼다 @ Giải nghĩa

🗣️ 얼다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160)