🌟 안치 (安置)

Danh từ  

1. 안전하게 둠.

1. VIỆC BỐ TRÍ AN TOÀN: Việc đặt để một cách an toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 귀중품 안치.
    Anchorage of valuables.
  • 문건 안치.
    Document anchorage.
  • 안치가 되다.
    Anchorize.
  • 안치를 하다.
    Anchorize.
  • 김 씨는 은행에 종종 들러 현금의 안치를 확인한다.
    Mr. kim often stops by the bank to check the security of his cash.
  • 내가 묵었던 호텔 방에는 귀중품 안치를 위한 작은 금고가 있었다.
    In the hotel room where i stayed, there was a small safe for the safekeeping.

2. 위패나 시신 등을 잘 모셔 둠.

2. VIỆC ĐẶT YÊN VỊ, VIỆC AN TÁNG: Việc chôn cất tốt thi hài hay thờ cúng tốt bài vị...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불상 안치.
    Buddha's anchorage.
  • 시신 안치.
    Anchorage of the body.
  • 시체 안치.
    Anchorage of the body.
  • 위패 안치.
    Anchor mortis.
  • 유골 안치.
    Anchorage of the remains.
  • 유해 안치.
    Hazardous anchorage.
  • 안치가 되다.
    Anchorize.
  • 안치를 하다.
    Anchorize.
  • 김 씨의 시신 안치는 한 병원의 영안실에 하였다.
    Kim's body was laid in the morgue of a hospital.
  • 이 사원은 세계에서 가장 큰 불상의 안치 장소이다.
    This temple is the site of the world's largest statue of buddha.
  • 아버님의 위패 안치는 어디에 할 거예요?
    Where are you going to put your father's memorial tablet?
    아버지께서 다니시던 절에 모실까 해.
    I'm thinking of taking you to my father's temple.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안치 (안치)
📚 Từ phái sinh: 안치되다(安置되다): 안전하게 놓여지다., 위패나 시신 등이 잘 모셔지다. 안치하다(安置하다): 안전하게 두다., 위패나 시신 등을 잘 모셔 두다.

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46)