🌟 어이구

Thán từ  

1. 매우 아프거나 힘들거나 놀라거나 기막힐 때 내는 소리.

1. UI TRỜI ƠI, ÔI GIỜI ƠI: Âm thanh phát ra khi rất đau, vất vả, ngạc nhiên hay sững sờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어이구, 깜짝이야. 놀랬잖아. 아무도 없는 줄 알았어.
    Oh, my gosh, i'm surprised. you scared me. i thought nobody was there.
  • 어이구, 허리 아파. 다리도 저리고 온몸이 쑤시는 것이 안 아픈 데가 없네.
    Oh, my back hurts. my legs are numb and my whole body aches everywhere.
  • 어이구, 놀래라. 거기 누구요?
    Oops, surprise me. who's there?
    아빠, 저예요. 깜빡 잠이 들어서요.
    Dad, it's me. i just fell asleep.
작은말 아이고: 아프거나 힘들거나 놀라거나 기막힐 때 내는 소리., 반갑거나 기분이 좋아서 어쩔…
센말 어이쿠: 매우 아프거나 힘들거나 분하거나 기막힐 때 내는 소리., 매우 반갑거나 좋을 때…
준말 에구: 매우 아프거나 힘들거나 놀라거나 기막힐 때 내는 소리., 매우 반갑거나 좋을 때 …

2. 매우 반갑거나 좋을 때 내는 소리.

2. UI CHAO, ÔI CHAO: Âm thanh phát ra khi rất vui hoặc thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어이구, 이 서방 아닌가? 연락도 없이 웬일이야?
    Oops, isn't this the west? what are you doing without a call?
  • 어이구, 우리 예쁜 내 강아지 왔어? 오느라 힘들었지?
    Oh, my pretty dog is here? you had a hard time coming, didn't you?
  • 어이구, 안녕하십니까? 무슨 일로 먼 길까지 다 오셨습니까?
    Hello, how are you? what brings you all the way here?
    좋은 소식이 있어서 한 걸음에 달려 왔네, 그려.
    I've got some good news, so i've come at a run, yeah.
작은말 아이고: 아프거나 힘들거나 놀라거나 기막힐 때 내는 소리., 반갑거나 기분이 좋아서 어쩔…
센말 어이쿠: 매우 아프거나 힘들거나 분하거나 기막힐 때 내는 소리., 매우 반갑거나 좋을 때…
준말 에구: 매우 아프거나 힘들거나 놀라거나 기막힐 때 내는 소리., 매우 반갑거나 좋을 때 …

3. 매우 절망하거나 좌절할 때 내는 소리.

3. UI TRỜI, UI GIỜI: Âm thanh phát ra khi rất tuyệt vọng hoặc lung lay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어이구, 나는 이제 죽었다. 모든 걸 한 순간에 다 잃었어.
    Oops, i'm dead now. i lost everything in one moment.
  • 어이구 이제 어쩌면 좋아요. 내겐 그 어떤 소망도 없어요.
    What should i do now? i don't have any wishes.
  • 어이구, 불쌍한 아이들. 부모 없이 어찌 살려고.
    Oh, poor kids. how can you live without your parents?
    그러게요. 하늘도 참 무심하시지.
    Yeah. the sky is so indifferent.
작은말 아이고: 아프거나 힘들거나 놀라거나 기막힐 때 내는 소리., 반갑거나 기분이 좋아서 어쩔…
센말 어이쿠: 매우 아프거나 힘들거나 분하거나 기막힐 때 내는 소리., 매우 반갑거나 좋을 때…
준말 에구: 매우 아프거나 힘들거나 놀라거나 기막힐 때 내는 소리., 매우 반갑거나 좋을 때 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어이구 (어이구)

🗣️ 어이구 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124)