🌟 에라

Thán từ  

1. 생각을 그만두거나 어떤 것을 포기할 때 내는 소리.

1. THÔI!: Âm thanh phát ra khi từ bỏ một việc gì hay thôi không suy nghĩ đến nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 에라, 다 때려치울 테다.
    Erra, i'm gonna knock it all out.
  • 에라, 나도 이제 모르겠다!
    Erra, i don't know anymore!
  • 에라, 이젠 나도 포기할래.
    Era, i'm giving up now.
  • 에라, 힘들어서 더는 못 하겠다.
    Era, i can't do this anymore.
  • 이거 비가 금방이라도 쏟아질 기세인데?
    It's about to rain.
    에라, 오늘은 일찍 집에나 가세.
    Ella, let's go home early today.

2. 실망감이나 분노를 나타낼 때 내는 소리.

2. HỪM!: Âm thanh biểu hiện sự thất vọng hay phẫn nộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 에라, 망했다.
    Erra, screwed.
  • 에라, 나쁜 놈!
    Ella, you bastard!
  • 에라, 천하에 몹쓸 놈!
    Ella, you wicked bastard!
  • 에라, 내 다시는 네 녀석과 말도 않겠다.
    Erra, i'll never talk to you again.
  • 오늘은 고기 좀 많이 잡았나?
    Did you catch a lot of meat today?
    에라, 계속 헛손질이네.
    Era, you keep doing it in vain.

3. 아이들이나 아랫사람에게 비키거나 그만두라는 뜻으로 내는 소리.

3. NÀY!: Âm thanh biểu thị ý nghĩa ra lệnh dừng lại hay tránh ra một bên khi nói với trẻ con hay người nhỏ tuổi hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 에라, 어서 비켜라.
    Erra, get out of the way.
  • 에라, 이 녀석들! 썩 꺼져라.
    Era, you bastards! get the fuck out of here.
  • 에라, 물러서지 못하겠느냐?
    Erra, can't you back down?
  • 에라, 그런 소리는 당장 그만두어라.
    Erra, stop talking like that right now.
  • 에라, 시끄럽게 굴지 말고 저기 가서 놀아라.
    Erra, don't be so loud and go play over there.

4. 노래할 때 흥겨움이나 즐거움을 나타내는 소리.

4. LA LA!: Âm thanh biểu thị sự vui vẻ hay phấn chấn khi hát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 에라, 좋구나!
    Era, that's great!
  • 에라, 신나는구나.
    Era, that's exciting.
  • 에라, 풍악을 울려라!
    Erea, sound the music!
  • 에라, 어깨춤이 절로 난다.
    Erra, the shoulder dance is just as good.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 에라 (에라)

🗣️ 에라 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78)