🌟 여사 (女史)

  Danh từ  

1. (높이는 말로) 결혼한 여자.

1. , : (cách nói kính trọng) Người phụ nữ đã kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여사.
    Mrs. kim.
  • 여사.
    Mrs. park.
  • 여사.
    Mrs. lee.
  • 여사는 운전하다가 사고가 나서 남편을 불렀다.
    Mrs. kim called her husband for an accident while driving.
  • 우리 어머니는 마을 사람들에게 이 여사로 불린다.
    My mother is called mrs. lee by the villagers.
  • 오늘 모임에 박 여사도 나오시려나?
    Is mrs. park going to be at today's meeting?
    둘째 아들이 아파서 못 나온다고 연락이 왔어.
    I got a call that my second son is sick and can't come out.

2. (높이는 말로) 사회적으로 이름 있는 여자.

2. QUÝ CÔ, QUÝ BÀ: (cách nói kính trọng) Người phụ nữ đã kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 박지수 여사는 우리나라 민주화에 힘쓴 공으로 훈장을 받았다.
    Mrs. park ji-soo was decorated for her efforts to democratize our country.
  • 대통령 부인인 김유민 여사는 자선 단체를 만들어 어려운 아이들을 도왔다.
    Mrs. kim yu-min, the president's wife, set up a charity organization to help needy children.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여사 (여사)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Mối quan hệ con người  

📚 Annotation: 주로 이름 뒤에 쓴다.

🗣️ 여사 (女史) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105)