🌟 여사 (女史)

  Danh từ  

1. (높이는 말로) 결혼한 여자.

1. , : (cách nói kính trọng) Người phụ nữ đã kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여사.
    Mrs. kim.
  • Google translate 여사.
    Mrs. park.
  • Google translate 여사.
    Mrs. lee.
  • Google translate 여사는 운전하다가 사고가 나서 남편을 불렀다.
    Mrs. kim called her husband for an accident while driving.
  • Google translate 우리 어머니는 마을 사람들에게 이 여사로 불린다.
    My mother is called mrs. lee by the villagers.
  • Google translate 오늘 모임에 박 여사도 나오시려나?
    Is mrs. park going to be at today's meeting?
    Google translate 둘째 아들이 아파서 못 나온다고 연락이 왔어.
    I got a call that my second son is sick and can't come out.

여사: Mrs.,ふじん 【夫人】,madame,dama, mujer, señora,سيدة,хатагтай, эрхэмсэг бүсгүй, эрхэмсэг хатагтай,cô, bà,นาง, คุณ, มาดาม,ibu, nyonya,мисс; замужняя женщина,女士,

2. (높이는 말로) 사회적으로 이름 있는 여자.

2. QUÝ CÔ, QUÝ BÀ: (cách nói kính trọng) Người phụ nữ đã kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 박지수 여사는 우리나라 민주화에 힘쓴 공으로 훈장을 받았다.
    Mrs. park ji-soo was decorated for her efforts to democratize our country.
  • Google translate 대통령 부인인 김유민 여사는 자선 단체를 만들어 어려운 아이들을 도왔다.
    Mrs. kim yu-min, the president's wife, set up a charity organization to help needy children.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여사 (여사)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Mối quan hệ con người  

📚 Annotation: 주로 이름 뒤에 쓴다.

🗣️ 여사 (女史) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Luật (42) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)