🌟 열거 (列擧)

  Danh từ  

1. 여러 가지 예나 사실 등을 하나하나 죽 늘어놓음.

1. SỰ LIỆT KÊ: Sự kể ra một loạt từng chi tiết của sự thật hoặc ví dụ nào đó v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사례의 열거.
    Enumeration of cases.
  • 단순한 열거.
    A simple enumeration.
  • 열거 내용.
    Enumeration.
  • 열거 목록.
    Enumeration list.
  • 열거 방식.
    Enumeration method.
  • 열거가 되다.
    Be listed.
  • 열거를 하다.
    Enumerate.
  • 내 동생은 하도 말썽을 많이 부려서 일일이 열거를 하기 어려울 정도였다.
    My brother had so much trouble that it was hard to enumerate.
  • 우리 선생님은 이야기를 열거만 해 놓아서는 좋은 글이 되지 않는다고 말씀하셨다.
    My teacher said that just listing stories doesn't make good writing.
  • 광고지에 우리 상품의 좋은 점에 대해서 깔끔하게 열거를 했으면 좋겠어요.
    I'd like to make a clean list of the good points of our product on the bill.
    알겠습니다. 한번 잘 정리해서 써 보겠습니다.
    Okay. i'll organize it well and use it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열거 (열거)
📚 Từ phái sinh: 열거되다(列擧되다): 여러 가지 예나 사실 등이 하나하나 죽 벌여져 놓이다. 열거하다(列擧하다): 여러 가지 예나 사실 등을 하나하나 죽 늘어놓다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Ngôn ngữ  

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Tìm đường (20)