🌟 열거 (列擧)

  Danh từ  

1. 여러 가지 예나 사실 등을 하나하나 죽 늘어놓음.

1. SỰ LIỆT KÊ: Sự kể ra một loạt từng chi tiết của sự thật hoặc ví dụ nào đó v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사례의 열거.
    Enumeration of cases.
  • Google translate 단순한 열거.
    A simple enumeration.
  • Google translate 열거 내용.
    Enumeration.
  • Google translate 열거 목록.
    Enumeration list.
  • Google translate 열거 방식.
    Enumeration method.
  • Google translate 열거가 되다.
    Be listed.
  • Google translate 열거를 하다.
    Enumerate.
  • Google translate 내 동생은 하도 말썽을 많이 부려서 일일이 열거를 하기 어려울 정도였다.
    My brother had so much trouble that it was hard to enumerate.
  • Google translate 우리 선생님은 이야기를 열거만 해 놓아서는 좋은 글이 되지 않는다고 말씀하셨다.
    My teacher said that just listing stories doesn't make good writing.
  • Google translate 광고지에 우리 상품의 좋은 점에 대해서 깔끔하게 열거를 했으면 좋겠어요.
    I'd like to make a clean list of the good points of our product on the bill.
    Google translate 알겠습니다. 한번 잘 정리해서 써 보겠습니다.
    Okay. i'll organize it well and use it.

열거: listing; enumeration,れっきょ【列挙】,énumération,enumeración,سرد، تعْداد,тоочих,sự liệt kê,การยกเป็นตัวอย่าง, การกล่าวแจกแจงความจริง, การกล่าวแจกแจงทีละอย่าง, การจาระไนตัวอย่าง,enumerasi, penjabaran, penguruta,перечисление,列举,列出,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열거 (열거)
📚 Từ phái sinh: 열거되다(列擧되다): 여러 가지 예나 사실 등이 하나하나 죽 벌여져 놓이다. 열거하다(列擧하다): 여러 가지 예나 사실 등을 하나하나 죽 늘어놓다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Ngôn ngữ  

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)