🌟 왕년 (往年)

Danh từ  

1. 지나간 해.

1. NĂM RỒI, NĂM TRƯỚC: Năm đã qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 왕년의 명성.
    A long-standing reputation.
  • 왕년의 모습.
    A figure of old age.
  • 왕년의 솜씨.
    The old hand.
  • 왕년의 영웅.
    An old hero.
  • 왕년의 인기.
    The popularity of a long time ago.
  • 왕년에 이름을 떨치다.
    Make one's name in old age.
  • 삼촌은 왕년의 잘나가던 시절에 대한 자랑을 늘어놓았다.
    Uncle bragged about the good old days.
  • 저 축구 감독은 왕년에 실력이 매우 뛰어났던 축구 선수였다고 한다.
    That football coach is said to have been a very good football player in his old days.
  • 지금은 별로 유명하지 않지만 저 가수는 사실 왕년에 유명한 스타였다.
    Not very famous now, but that singer was actually a famous star in his day.
  • 사실은 내가 왕년에 인기가 정말 많았거든.
    Actually, i was really popular in my day.
    그래? 그럼 예전에는 사람들이 너를 많이 따라다녔겠구나?
    Really? so, people used to follow you around a lot of course.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왕년 (왕ː년)

📚 Annotation: 주로 '왕년에', '왕년의'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Tâm lí (191)