🌟 오발 (誤發)

Danh từ  

1. 총이나 대포 등을 잘못 쏨.

1. SỰ BẮN NHẦM, SỰ BẮN SAI: Việc bắn lệch súng hay đại pháo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 권총 오발.
    A pistol miscalculation.
  • 오발 사고.
    Misfire.
  • 오발이 되다.
    Be misplaced.
  • 오발이 발생하다.
    Misfire.
  • 오발을 저지르다.
    Make a mistake.
  • 오발을 하다.
    Make a miscalculation.
  • 우리 군은 대포 오발로 작전에 실패했다.
    Our forces failed the operation with a misfire of artillery.
  • 군사 훈련 중 병사들의 부주의로 오발 사고가 일어났다.
    The soldiers' carelessness during military training caused a misfire.
  • 김 기자, 범인이 이번 사건을 저지른 이유는 무엇입니까?
    Reporter kim, why did the unsub do this?
    조사 결과 이번 사건은 권총 오발로 인한 사고로 밝혀졌습니다.
    Investigation revealed that the incident was caused by a misfire of a pistol.

2. 실수로 잘못 말함.

2. SỰ LỠ LỜI, SỰ KHIẾM NHÃ: Việc nói sai do lỗi lầm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오발을 계속하다.
    Continue the mischief.
  • 오발을 되풀이하다.
    Repeat the mischief.
  • 오발을 반복하다.
    Repeated mischief.
  • 오발을 저지르다.
    Make a mistake.
  • 오발을 하다.
    Make a miscalculation.
  • 승규는 장난삼아 한 오발이 학교 전체에 퍼져 곤욕을 치렀다.
    Seung-gyu was in trouble as a mischief spread throughout the school.
  • 민준이는 술김에 오발을 해 놓고 집에 와서 땅을 치고 후회했다.
    Min-jun came home, hit the ground, and regretted it.
  • 저 두 사람은 왜 사이가 안 좋은 거야?
    Why are those two not getting along?
    오발로 인한 오해로 다툼이 있었대.
    There was a quarrel over the misunderstanding caused by the wrong foot.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오발 (오ː발)
📚 Từ phái sinh: 오발되다, 오발하다

🗣️ 오발 (誤發) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17)