🌟 오찬 (午餐)

Danh từ  

1. 보통 때보다 잘 차려서 손님을 대접하는 점심 식사.

1. TIỆC TRƯA: Bữa trưa bày biện thịnh soạn hơn bình thường rồi tiếp đãi khách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오찬 간담회.
    A luncheon meeting.
  • 오찬 모임.
    Luncheon meeting.
  • 오찬 회동.
    A luncheon meeting.
  • 오찬을 나누다.
    Have a luncheon.
  • 오찬을 베풀다.
    Have a luncheon.
  • 오찬을 열다.
    Hold a luncheon.
  • 오찬에 참석하다.
    Attend a luncheon.
  • 사장님이 주최한 오찬이 회사 앞 한식집에서 열렸다.
    A luncheon hosted by the president was held at a korean restaurant in front of the company.
  • 대통령은 각계 인사들을 초청하여 오찬을 함께하였다.
    The president invited people from all walks of life to lunch.
  • 와, 갈비탕에 전복에, 점심에 누가 오세요?
    Wow, galbitang, abalone, and who's coming for lunch?
    아버지 친구 분들을 초대한 오찬 모임이 있어.
    There's a luncheon meeting inviting my father's friends.
Từ tham khảo 만찬(晩餐): 음식을 잘 차려서 손님을 초대하여 함께 먹는 저녁 식사.
Từ tham khảo 조찬(朝餐): 손님을 초대하여 함께 먹는 아침 식사.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오찬 (오ː찬)

🗣️ 오찬 (午餐) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76)