🌟 옥새 (玉璽)

Danh từ  

1. 국가적 문서에 사용하는 옥으로 만든 도장.

1. NGỌC TỶ: Ấn triện làm bằng ngọc dùng trên văn tự quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 옥새가 찍히다.
    Seal stamped.
  • 옥새를 만들다.
    Make a seal.
  • 옥새를 찍다.
    To seal(a seal).
  • 임금은 문서에 푸른빛이 감도는 옥새를 찍었다.
    The king stamped a blue-colored jade seal on the document.
  • 옛 왕이 쓰던 이 옥새는 품질이 좋은 옥으로 만들어졌다.
    This jade seal used by the old king was made of high-quality jade.

2. 국권의 상징으로 국가적 문서에 사용하던 임금의 도장.

2. NGỌC TỶ: Con dấu của vua được sử dụng trên văn bản mang tính quốc gia, tượng trưng cho quyền lực quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화려한 옥새.
    Flamboyant jade bird.
  • 옥새가 찍히다.
    Seal stamped.
  • 옥새를 새기다.
    Seal the seal.
  • 옥새를 찍다.
    To seal(a seal).
  • 임금님은 신하들이 올린 상서에 옥새를 찍었다.
    The king put a seal on the letter of the officials.
  • 김 사장의 도장은 매우 화려하여 마치 왕의 옥새 같았다.
    Kim's seal was so splendid that it was like a king's seal.
  • 여기에 전시된 커다란 도장은 뭐예요?
    What's the big stamp on display here?
    옛 왕이 사용했던 옥새입니다.
    The seal used by the old king.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옥새 (옥쌔)

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119)