🌟 독도 (獨島)

Danh từ  

1. 울릉도 남동쪽에 있는 화산섬. 한국에서 가장 동쪽에 있는 섬으로 거의 암석으로 이루어져 있으며 주변 바다에는 수산 자원이 풍부하다.

1. DOKDO: Hòn đảo đá núi lửa cuối phía đông ở Hàn Quốc, nằm về hướng Đông Nam của đảo Ulleung, được hình thành bởi đảo Đông, đảo Tây và những đảo nhỏ xung quanh, vùng biển xung quanh có nhiều sinh vật đa dạng và phong phú tài nguyên thủy sản.


🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독도 (독또)

🗣️ 독도 (獨島) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48)