🌟 외주 (外注)

Danh từ  

1. 자기 회사의 일부 작업을 다른 회사에 맡김. 또는 그런 일.

1. SỰ THẦU LẠI, SỰ GIAO KHOÁN LẠI: Việc giao một phần công việc của công ty mình cho công ty khác. Hoặc việc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 외주 공장.
    Outsourcing plant.
  • 외주 관리.
    Outsourcing management.
  • 외주 제작.
    Outsourced production.
  • 외주 품목.
    Outsourced items.
  • 외주를 따내다.
    Obtain outsourcing.
  • 외주를 맡기다.
    Outsourcing.
  • 외주로 생산하다.
    Produce by outsourcing.
  • 외주로 조달하다.
    Procure by outsourcing.
  • 외주에 성공하다.
    Success in outsourcing.
  • 외주에 의존하다.
    Depend on outsourcing.
  • 우리 회사는 늘어난 수요를 감당할 수 없어서 상품의 포장을 외주로 돌렸다.
    Our company could not afford the increased demand, so we outsourced the packing of goods.
  • 우리가 외주를 맡긴 회사가 망하는 바람에 당장 중요한 부품 공급에 문제가 생겼다.
    The collapse of the company we outsourced has created an immediate problem with the supply of important parts.
  • 도저히 기한 내에 제품 생산을 마무리할 수 없을 것 같습니다.
    I don't think i'll be able to finish production on time.
    외주 업체를 고용하는 것은 어떻습니까?
    How about hiring an outsourced company?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외주 (외ː주) 외주 (웨ː주)
📚 Từ phái sinh: 외주하다: 자기 회사에서 만들 수 없는 제품이나 부품 따위를 다른 회사에 맡겨 만들게 하…

🗣️ 외주 (外注) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28)