🌟 우세 (優勢)

  Danh từ  

1. 남보다 힘이 강하거나 실력이 나음. 또는 그 힘이나 실력.

1. ƯU THẾ, THẾ MẠNH: Sự vượt trội người khác về sức mạnh hay thực lực. Hoặc sức mạnh hay thực lực như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우세 국면.
    The dominant phase.
  • 우세 상황.
    The dominant situation.
  • 우세를 나타내다.
    Show dominance.
  • 우세를 보이다.
    Show dominance.
  • 우세를 점치다.
    Take the lead.
  • 선거일이 다가올수록 여당의 지지율은 압도적인 우세를 보였다.
    As election day approached, the ruling party's approval rating was overwhelming.
  • 독일과 연합군의 전쟁은 미국이 참전하면서 연합군의 우세로 기울기 시작했다.
    The war between germany and the allied powers began to lean toward the dominance of the allies with the participation of the united states.
  • 오늘 권투 경기에서 누가 이길까?
    Who's going to win today's boxing match?
    상대 전적에서 한국 선수가 우세를 보이고 있으니 한국 선수가 이길 거야.
    Korean players have the upper hand in the opponent's record, so the korean players will win.
Từ đồng nghĩa 우월(優越): 다른 것보다 뛰어남.
Từ trái nghĩa 열세(劣勢): 상대편보다 힘이나 세력이 약함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우세 (우세)
📚 Từ phái sinh: 우세하다(優勢하다): 남보다 힘이 강하거나 실력이 낫다.
📚 thể loại: Năng lực   Chính trị  

🗣️ 우세 (優勢) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23)