🌟 위인 (偉人)

  Danh từ  

1. 뛰어난 업적을 세우거나 훌륭한 삶을 산 사람.

1. VĨ NHÂN: Người tạo nên sự nghiệp xuất sắc hoặc đã sống một cuộc đời vĩ đại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세계의 위인.
    The great man of the world.
  • 역사의 위인.
    The great man of history.
  • 존경하는 위인.
    Respectful great man.
  • 훌륭한 위인.
    Great great man.
  • 위인의 삶.
    Life of great men.
  • 위인의 행적.
    Great man's track record.
  • 나는 훌륭한 위인들을 본받아 큰 목표를 세우고 노력하기로 결심했다.
    I decided to follow the example of great men and set great goals and try.
  • 평생을 가난한 사람들을 위해 봉사한 의사는 모두에게 존경을 받는 위인이었다.
    The doctor who served the poor all his life was a great man respected by everyone.
  • 너는 가장 존경하는 위인이 누구야?
    Who do you admire the most?
    내가 존경하는 역사 속 위인은 한글을 만드신 세종 대왕님이야.
    The great man in history i admire is king sejong who made hangul.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위인 (위인)
📚 thể loại: Miêu tả về con người  


🗣️ 위인 (偉人) @ Giải nghĩa

🗣️ 위인 (偉人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132)