🌟 위험하다 (危險 하다)

Tính từ  

1. 해를 입거나 다칠 가능성이 있어 안전하지 못하다.

1. NGUY HIỂM: Không an toàn vì có khả năng bị thương hoặc gặp tại hại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 위험한 고비.
    Dangerous crisis.
  • 위험한 물건.
    Dangerous goods.
  • 위험한 사건.
    A dangerous event.
  • 위험한 상태.
    Dangerous condition.
  • 위험한 상황.
    Dangerous situation.
  • 위험한 수술.
    Dangerous surgery.
  • 위험한 작업.
    Dangerous work.
  • 생명이 위험하다.
    Life is in danger.
  • 신변이 위험하다.
    Personal danger.
  • 어머니는 수술 후 생명이 위험한 상태였으나 다행히 곧 회복하셨다.
    My mother was in danger of life after the operation, but fortunately she soon recovered.
  • 칼이나 라이터 등 위험한 물건을 사용할 때는 신중하게 다루어야 한다.
    Dangerous objects, such as knives and lighters, should be handled with care.
  • 범인은 다른 사람에게도 해를 끼칠 수 있는 위험한 인물이므로 반드시 잡아야 한다.
    The criminal is a dangerous person who can harm others and must be caught.
  • 나 갈게, 다음에 또 만나자.
    I'm coming, i'll see you next time.
    네, 빗길 과속 운행은 위험하니 조심해서 천천히 운전하세요.
    Yes, driving too fast on the rain is dangerous, so be careful and drive slowly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위험하다 (위험하다) 위험한 (위험한) 위험하여 (위험하여) 위험해 (위험해) 위험하니 (위험하니) 위험합니다 (위험함니다)
📚 Từ phái sinh: 위험(危險): 해를 입거나 다칠 가능성이 있어 안전하지 못함. 또는 그런 상태.


🗣️ 위험하다 (危險 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 위험하다 (危險 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)