🌟 원정 (遠征)

Danh từ  

1. 먼 곳으로 전쟁을 하러 나감.

1. SỰ VIỄN CHINH, SỰ CHINH CHIẾN XA: Sự tham gia chiến tranh ở nơi xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 원정 군대.
    Expeditionary forces.
  • 원정을 가다.
    Go on an expedition.
  • 원정을 나가다.
    Go on an expedition.
  • 원정을 나서다.
    Take an expedition.
  • 원정을 일으키다.
    Create an expedition.
  • 원정을 출발하다.
    Set off on an expedition.
  • 원정에서 돌아오다.
    Return from an expedition.
  • 원정에서 승리하다.
    Win an expedition.
  • 원정에서 패하다.
    Defeat on an expedition.
  • 원정에서 승리하고 돌아오는 병사들은 지친 기색이 역력했다.
    The soldiers who came back from winning the expedition looked exhausted.
  • 먼 곳으로 원정을 가는 군사들은 무엇보다 식량 확보가 중요하다.
    For the soldiers going far away on their journey, food is of paramount importance.
  • 이번 원정은 얼마나 걸릴 거래?
    How long is this expedition going to take?
    글쎄, 일단 가는 데만 일주일은 걸린다는데 전쟁은 언제 끝날지 모르지.
    Well, once it takes a week to get there, we don't know when the war will end.

2. 먼 곳으로 운동 경기 등을 하러 나감.

2. CUỘC THI ĐẤU XA: Sự ra đi tham gia những dịp như thi đấu thể thao ở nơi xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 원정 경기.
    Away games.
  • 원정을 가다.
    Go on an expedition.
  • 원정을 나가다.
    Go on an expedition.
  • 원정을 나서다.
    Take an expedition.
  • 원정에서 이기다.
    Win an expedition.
  • 원정에서 지다.
    Lose on an expedition.
  • 원정에서는 컨디션 조절이 힘들어서 이기기가 더욱 힘들다.
    It's even harder to win on an expedition because it's hard to control one's condition.
  • 유럽으로 원정 경기를 나간 선수들은 현지 적응 훈련부터 시작했다.
    The players on the road to europe started with local adaptation training.
  • 우리나라 국가 대표팀이 독일에서 열린 원정에서 승리했대!
    Our national team won an away match in germany!
    응! 나는 새벽에 생중계로 봤는데 정말 잘하더라.
    Yes! i watched it live at dawn and you were really good.

3. 먼 곳으로 연구, 조사, 탐험 등을 하기 위해 떠남.

3. CHUYẾN ĐI XA: Sự ra đi vì những việc như nghiên cứu, khảo sát, thám hiểm ở nơi xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 원정 연구.
    Expeditionary research.
  • 원정 탐험.
    Expeditionary expedition.
  • 원정의 결과.
    The result of an expedition.
  • 원정을 결정하다.
    Decide the expedition.
  • 원정을 떠나다.
    Set off on an expedition.
  • 원정에서 발견하다.
    Found on an expedition.
  • 연구원들은 희귀 식물을 찾기 위해 해외로 원정을 나갔다.
    Researchers went on a expedition abroad to find rare plants.
  • 오랜 시간 비행기를 타고 원정을 왔지만 별다른 성과가 없었다.
    I came on a long journey on a plane, but i didn't get any results.
  • 최 교수가 아프리카로 원정을 가서 굉장한 발견을 했다죠?
    Professor choi made an amazing discovery on his expedition to africa, right?
    네, 곧 학계에 중요한 논문을 발표한다고 합니다.
    Yes, he's about to publish an important academic paper.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원정 (원ː정)
📚 Từ phái sinh: 원정하다: 본디부터 정하여지다., 사정을 하소연하다., 먼 곳으로 싸우러 나가다., 먼 …

🗣️ 원정 (遠征) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Luật (42) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)