🌟 유령 (幽靈)

Danh từ  

1. 죽은 사람의 혼령.

1. LINH HỒN, HỒN: Linh hồn của người đã chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 망자의 유령.
    The ghost of the dead.
  • 죽은 사람의 유령.
    Ghost of the dead.
  • 유령이 머물다.
    Ghosts stay.
  • 유령을 달래다.
    Relieve a ghost.
  • 유령을 위로하다.
    Comfort a ghost.
  • 장례식장에 온 손님들은 죽은 유령의 명복을 빌었다.
    The guests at the funeral prayed for the repose of the dead ghost.
  • 우리 가족은 돌아가신 할머니의 유령을 위로하는 제사를 지냈다.
    My family held a memorial service to console the ghost of my deceased grandmother.
  • 갑자기 굿은 왜 벌이는 거야?
    Why all of a sudden are you playing the good?
    사고로 죽은 유령을 위로하려나 봐.
    Looks like he's trying to console a ghost who died in an accident.

2. 죽은 사람의 혼령이 살아 있을 때의 모습으로 나타난 것.

2. HỒN MA: Việc linh hồn của người đã chết hiện lên với hình ảnh như khi còn sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유령의 집.
    Ghost house.
  • 유령이 나타나다.
    A ghost appears.
  • 유령이 되다.
    Become a ghost.
  • 유령이 보이다.
    Ghosts are seen.
  • 유령을 보다.
    See a ghost.
  • 눈앞에 나타난 허연 형상은 죽은 친구의 유령인 것 같았다.
    The vanity figure that appeared before me seemed to be the ghost of a dead friend.
  • 우리 마을에 있는 폐가에 유령이 나타난다는 소문이 돌았다.
    Rumor has it that ghosts appear in abandoned houses in our town.
  • 돌아가신 할아버지의 유령을 본 것 같아.
    I think i saw the ghost of my deceased grandfather.
    설마, 네가 헛것을 본 걸 거야.
    No way, you must have seen something.

3. 이름만 있고 실제로는 없는 것.

3. MA: Cái chỉ có tên mà không có trong thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유령 기업.
    Ghost enterprise.
  • 유령 단체.
    Ghost group.
  • 유령 대학.
    Ghost college.
  • 유령 업체.
    Ghost business.
  • 유령 회사.
    Ghost company.
  • 김 사장은 유령 회사를 만들어 사기를 쳤다.
    Kim created a ghost company and swindled it.
  • 한 자선 단체가 경찰 조사 결과 이름만 있는 유령 단체임이 밝혀졌다.
    A police investigation revealed that a charity was a ghost organization with only names.
  • 이 학생은 출석부에 이름은 있는데 수업에서 한 번도 못 봤어요.
    This student has a name on the roll book, but i've never seen him in class.
    유령 학생인가 보네요.
    You must be a ghost student.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유령 (유령)

📚 Annotation: 주로 '유령 ~'으로 쓴다.

🗣️ 유령 (幽靈) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197)