🌟 유예 (猶豫)

Danh từ  

1. 일을 실행하지 못하고 망설임.

1. SỰ NẤN NÁ, SỰ PHÂN VÂN: Việc không thực hiện được công việc và do dự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유예의 시간.
    Time of grace.
  • 유예를 하다.
    Hold one's hand.
  • 지수는 고민과 유예의 시간 끝에 결국 그 일을 하기로 결정했다.
    After a time of thought and grace, ji-su finally decided to do the job.
  • 승규는 망설이면서 그 일을 결정하지 못하고 계속 유예만 하고 있다.
    Seung-gyu hesitated, unable to make up his mind on the matter, and continues to suspend it.

2. 일을 실행하는 데 날짜나 시간을 미룸. 또는 그런 기간.

2. SỰ TRÌ HOÃN, SỰ CHẬM TRỄ: Việc lùi lại thời gian hay ngày thực hiện công việc. Hoặc thời gian như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상환 유예.
    Repayment grace.
  • 이자의 유예.
    Deferment of interest.
  • 유예 협약.
    Delay agreement.
  • 유예가 되다.
    Delay.
  • 유예를 갖다.
    Have a reprieve.
  • 유예를 받다.
    Receive a suspended sentence.
  • 유예를 얻다.
    Take a leave of absence.
  • 유예를 요청하다.
    Ask for a stay of absence.
  • 은행은 김 사장 회사의 원금 상환 유예를 당분간 허가하였다.
    The bank granted a moratorium on principal repayment by kim's company for the time being.
  • 우리나라와 일본은 결정을 잠시 미루고 한 달간의 유예를 갖기로 했다.
    Our country and japan decided to postpone the decision for a month.

3. 소송을 하거나 소송의 효력을 발생시키기 위해 일정한 기간을 둠. 또는 그런 기간.

3. SỰ TẠM HOÃN, SỰ TREO: Việc để một thời gian nhất định để tố tụng hoặc làm phát sinh hiệu lực tố tụng. Hoặc thời gian như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유예 기간.
    Grace period.
  • 유예 처분.
    A reprieve.
  • 유예 판결.
    Delay ruling.
  • 유예가 끝나다.
    The grace period is over.
  • 유예를 받다.
    Receive a suspended sentence.
  • 지난번에 판결 난 사건의 유예가 이번 달이면 끝나 다음 달부터는 효력이 발생한다.
    The deferral of the last case will end this month, and will take effect the following month.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유예 (유예)
📚 Từ phái sinh: 유예하다(猶豫하다): 일을 실행하지 못하고 망설이다., 일을 실행하는 데 날짜나 시간을 …

🗣️ 유예 (猶豫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)