🌟 역겹다 (逆 겹다)

  Tính từ  

1. 맛이나 냄새 등이 매우 나쁘고 싫어 토할 것처럼 메스껍다.

1. BUỒN NÔN: Vị hay mùi quá tệ ghê tởm như sắp nôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 역겨운 비린내.
    A disgusting fishy smell.
  • 역겨워서 토할 것 같다.
    I'm sick and sick of vomiting.
  • 냄새가 역겹다.
    It smells disgusting.
  • 맛이 역겹다.
    Tastes disgusting.
  • 속이 역겹다.
    Disgusting inside.
  • 사람들은 역겨운 냄새 때문에 코를 막고 얼굴을 찡그렸다.
    People covered their noses and frowned because of the disgusting smell.
  • 고장 난 냉장고 안에 있던 생선이 썩어 역겨운 비린내가 진동했다.
    The fish in the broken refrigerator rotted and the disgusting fishy smell vibrated.
  • 어디서 구린내가 심하게 나지 않니?
    Don't you smell terrible?
    응, 역겨워서 못 견디겠어.
    Yeah, i can't stand it.

2. 몹시 언짢거나 마음에 들지 않아 기분이 나쁘다.

2. BUỒN NÔN, GHÊ TỞM: Rất khó chịu hay không hài lòng nên tâm trạng không vui.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 듣기가 역겹다.
    It's disgusting to hear.
  • 말이 역겹다.
    The horse is disgusting.
  • 웃음소리가 역겹다.
    The laughter is disgusting.
  • 하는 짓이 역겹다.
    It's disgusting to do.
  • 행동이 역겹다.
    Disgusting in action.
  • 승규는 가난한 사람들 앞에서 돈 자랑을 하는 사장이 역겨웠다.
    Seung-gyu was disgusted by the boss who boasted of his money in front of the poor.
  • 나는 위선을 떠는 사람들의 말을 듣기가 역겨워 자리에서 일어났다.
    I got up from my seat because i was disgusted to listen to the hypocrites.
  • 김 대리가 부장님한테 아부하는 걸 보는 게 역겨워.
    It's disgusting to see assistant manager kim flattering you.
    맞아, 뒤에서는 부장님 욕을 그렇게 하면서 앞에서는 알랑거리지.
    That's right, back there's the boss's swearing, but he's flattering ahead.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역겹다 (역꼅따) 역겨운 (역껴운) 역겨워 (역껴워) 역겨우니 (역껴우니) 역겹습니다 (역꼅씀니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  


🗣️ 역겹다 (逆 겹다) @ Giải nghĩa

🗣️ 역겹다 (逆 겹다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Sở thích (103) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19)