🌟 육신 (肉身)

Danh từ  

1. 사람의 몸.

1. THÂN MÌNH, CƠ THỂ CON NGƯỜI: Cơ thể con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 육신의 고통.
    The pain of the flesh.
  • 육신의 굶주림.
    The hunger of the flesh.
  • 육신의 변화.
    Physical change.
  • 육신의 성장.
    Physical growth.
  • 육신의 아픔.
    The pain of the flesh.
  • 육신의 죽음.
    Death of the flesh.
  • 육신이 병들다.
    Body aches.
  • 육신이 해방되다.
    The body is liberated.
  • 육신을 괴롭히다.
    Bother the flesh.
  • 육신을 지니다.
    Have flesh.
  • 육신을 초월하다.
    Transcendental.
  • 나이가 들어 육신이 늙고 병드는 것은 당연한 이치이다.
    It is natural that the body ages and becomes ill.
  • 애국지사들은 비록 육신의 고통이 있을지라도 조국의 해방을 위해 모진 고문을 견뎌 내었다.
    Patriotic governors endured harsh torture for the liberation of their homeland, even though there was physical pain.
  • 육신이 아프니 모든 의욕이 사라집니다.
    Body aches and all drive away.
    맞아요, 그래서 무엇보다 건강이 중요한 겁니다.
    That's right, so health is more important than anything else.
Từ đồng nghĩa 육체(肉體): 사람의 몸.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 육신 (육씬)

🗣️ 육신 (肉身) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48)