🌟 장학금 (奬學金)

☆☆   Danh từ  

1. 성적이 좋지만 가난하여 공부하는 데 어려움을 겪는 학생에게 주는 돈.

1. TIỀN HỌC BỔNG: Số tiền được trao cho học sinh có thành tích học tập tốt nhưng vì hoàn cảnh nghèo khó nên gặp nhiều khó khăn trong việc học tập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기부 장학금.
    Donation scholarship.
  • 성적 장학금.
    Sexual scholarship.
  • 우수 장학금.
    Excellent scholarship.
  • 장학금 수여.
    Scholarship award.
  • 장학금 수혜.
    Scholarship benefit.
  • 장학금 전달.
    The delivery of scholarships.
  • 장학금 혜택.
    Scholarship benefits.
  • 장학금을 내놓다.
    Offer a scholarship.
  • 장학금을 마련하다.
    Set up a scholarship.
  • 장학금을 받다.
    Receive a scholarship.
  • 장학금을 보태다.
    Adding a scholarship.
  • 장학금을 얻다.
    Win a scholarship.
  • 장학금을 주다.
    Give a scholarship.
  • 장학금을 지원하다.
    To grant a scholarship.
  • 장학금을 타다.
    Win a scholarship.
  • 대학 4년 동안 장학금을 받고 공부한 나는 정부 장학금으로 미국 유학까지 갈 수 있게 되었다.
    Having studied with a scholarship for four years in college, i was able to study in the united states with a government scholarship.
  • 가난한 형편이지만 열심히 공부한 민준이는 일류 대학으로부터 전액 장학금을 받게 되었다.
    Poor but hard-working min-jun was awarded a full scholarship from a prestigious university.
  • 엄마, 저 장학금 탔어요.
    Mom, i got a scholarship.
    우리 딸, 자랑스럽다. 성실히 공부하더니.
    My daughter, i'm proud. after studying hard.

2. 학문의 연구를 위해 연구자에게 주는 돈.

2. HỌC BỔNG NGHIÊN CỨU: Tiền trao cho người nghiên cứu để nghiên cứu học thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 장학금 확보.
    Securing scholarships.
  • 장학금 재원.
    Funding for scholarships.
  • 장학금을 받다.
    Receive a scholarship.
  • 장학금을 기탁하다.
    Contributing a scholarship.
  • 장학금을 얻다.
    Win a scholarship.
  • 장학금을 제공하다.
    Offer scholarships.
  • 장학금을 지급하다.
    Give scholarships.
  • 우리 연구 팀은 정부로부터 장학금을 약속 받고 이번 프로젝트를 진행하게 되었다.
    Our research team was promised a scholarship from the government to proceed with this project.
  • 장학금을 확보하지 못한 연구소 소장은 각 기업들에 연구 계획서를 홍보하며 장학금을 얻기 위해 노력했다.
    The director of the institute, who failed to secure the scholarship, tried to win the scholarship by promoting research plans to each company.
  • 교수님, 이번에 국비 장학금을 지급받게 되셨다면서요?
    Professor, i heard you're getting a state scholarship this time.
    응, 그 돈으로 오래된 연구 장비들도 바꾸고 다양한 자료들도 마음껏 볼 수 있게 되었어.
    Yes, with that money, i can change my old research equipment and view various materials.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장학금 (장ː학끔)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Đời sống học đường  

🗣️ 장학금 (奬學金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28)