🌟 의향 (意向)

  Danh từ  

1. 마음이 끌리는 방향이나 어떤 일을 하려는 생각.

1. Ý, Ý HƯỚNG: Phương hướng mà tâm trí bị lôi cuốn hoặc suy nghĩ định làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의향을 듣다.
    Listen to the will.
  • 의향을 모르다.
    Unintentional.
  • 의향을 묻다.
    Ask intent.
  • 의향을 살피다.
    Examine your intentions.
  • 의향을 타진하다.
    Sound out intent.
  • 의향을 표하다.
    Express one's intention.
  • 그는 시장직에서 사퇴할 의향이 전혀 없다고 밝혔다.
    He said he had no intention of resigning as mayor.
  • 나는 내 경력에 필요하다면 유학을 떠날 의향도 있다.
    I'm willing to go abroad to study if it's necessary in my career.
  • 김 과장의 말은 사원들의 공통된 의향을 나타내고 있다.
    Kim's words represent the common intentions of the employees.
  • 사측은 노조측과 월급 인상에 대해 절충을 할 의향이 있다고 말했다.
    The management said it was willing to compromise with the union on a pay raise.
  • 자원 봉사를 함께하고자 희망하는 회원은 저에게 그 의향을 표해 주십시오.
    If you wish to join me in volunteering, please express your intention.
  • 저희와 함께 일할 의향이 있으면 연락 주세요.
    If you're willing to work with us, please contact us.
    네. 조금 더 생각해 보고 곧 연락 드리지요.
    Yeah. i'll think about it a little more and get back to you soon.
Từ đồng nghĩa 뜻: 마음에 있는 생각이나 의견., 말이나 글, 행동이 나타내는 내용., 일이나 행동이 …
Từ đồng nghĩa 의도(意圖): 무엇을 하고자 하는 생각이나 계획.
Từ đồng nghĩa 의사(意思): 무엇을 하고자 마음먹은 생각.
Từ đồng nghĩa 의지(意志): 어떤 일을 이루고자 하는 마음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의향 (의ː향)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53)