🌟 이감 (移監)

Danh từ  

1. 한 교도소에 갇혀 있는 죄수를 다른 교도소로 옮김.

1. VIỆC CHUYỂN TRẠI: Việc chuyển các phạm nhân đang bị giam ở một trại giam sang trại giam khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이감이 되다.
    Be transferred to another office.
  • 이감을 가다.
    Make a transfer.
  • 이감을 당하다.
    Be transferred.
  • 이감을 시키다.
    Transfer.
  • 이감을 하다.
    Make a transfer.
  • 교도소에 수감된 친구의 면회를 간 그는 친구가 이감이 되었다는 소식을 들었다.
    He went to see a friend in prison and heard that his friend had been transferred.
  • 경찰들은 죄수들의 탈출을 막기 위해 이감을 가는 도중에도 삼엄한 감시를 펼쳤다.
    The police also carried out heavy surveillance on the way to the transfer to prevent the prisoners from escaping.
  • 방금 다녀간 죄수의 요구 사항은 무엇입니까?
    What are the requirements of the prisoner you just visited?
    창문이 나 있는 방이 있는 교도소로 이감을 시켜 달라고 하네요.
    They want me to transfer you to a prison with a windowed room.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이감 (이감)
📚 Từ phái sinh: 이감하다(移監하다): 한 교도소에 갇혀 있는 죄수를 다른 교도소로 옮기다. 이감되다: 한 교도소에서 다른 교도소로 수감자가 옮겨지다.

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52)