🌟 의관 (衣冠)

Danh từ  

1. 남자가 정식으로 갖추어 입는 옷차림.

1. TRANG PHỤC CHỈNH TỀ: Cách ăn mặc mà nam giới mặc một cách chính thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깔끔한 의관.
    A neat wardrobe.
  • 단정한 의관.
    A neat wardrobe.
  • 의관을 갖추다.
    Equip oneself with a costume.
  • 의관을 마련하다.
    Set up a wardrobe.
  • 의관을 바로잡다.
    Straighten up one's dignity.
  • 의관을 벗다.
    Take off the robe.
  • 의관을 장만하다.
    Get a costume.
  • 남동생은 맞선을 위해 깔끔한 의관을 한 벌 장만했다.
    My brother bought a neat outfit for the blind date.
  • 할아버지께서는 중요한 모임 때마다 단정한 의관을 갖추셨다.
    My grandfather was well-dressed at every important meeting.
  • 오늘 날이 참 덥네요.
    It's hot today.
    이런 날에도 의관을 갖추어야 하니 정말 힘들어요.
    It's really hard to be dressed on a day like this.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의관 (의관)

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88)