🌟 의무화 (義務化)

Danh từ  

1. 반드시 해야 하는 것으로 만듦.

1. SỰ NGHĨA VỤ HÓA: Việc làm thành cái nhất định phải làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교육의 의무화.
    Compulsory education.
  • 보고의 의무화.
    Mandatory reporting.
  • 서비스의 의무화.
    Mandatory of service.
  • 설치의 의무화.
    Mandatory installation.
  • 의무화가 되다.
    Become mandatory.
  • 의무화를 하다.
    Make mandatory.
  • 의무화로 실시되다.
    To be enforced by mandating.
  • 일부 소비자들이 특정 서비스 가입의 의무화에 크게 반발했다.
    Some consumers strongly protested the mandatory subscription to certain services.
  • 모든 업무에 있어서 보고의 의무화가 일의 효율성을 떨어뜨렸다.
    The mandatory reporting of all work has reduced the efficiency of work.
  • 공부도 안 하는 애를 학교에 왜 보내야 합니까?
    Why should i send a child to school who doesn't study?
    중등 교육까지는 의무화가 되어 있으니 꼭 보내셔야 합니다.
    Secondary education is mandatory and must be sent.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의무화 (의ː무화)
📚 Từ phái sinh: 의무화되다(義務化되다): 반드시 해야 하는 것으로 만들어지다. 의무화하다(義務化하다): 반드시 해야 하는 것으로 만들다.

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8)