🌟 의무화 (義務化)

Danh từ  

1. 반드시 해야 하는 것으로 만듦.

1. SỰ NGHĨA VỤ HÓA: Việc làm thành cái nhất định phải làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교육의 의무화.
    Compulsory education.
  • Google translate 보고의 의무화.
    Mandatory reporting.
  • Google translate 서비스의 의무화.
    Mandatory of service.
  • Google translate 설치의 의무화.
    Mandatory installation.
  • Google translate 의무화가 되다.
    Become mandatory.
  • Google translate 의무화를 하다.
    Make mandatory.
  • Google translate 의무화로 실시되다.
    To be enforced by mandating.
  • Google translate 일부 소비자들이 특정 서비스 가입의 의무화에 크게 반발했다.
    Some consumers strongly protested the mandatory subscription to certain services.
  • Google translate 모든 업무에 있어서 보고의 의무화가 일의 효율성을 떨어뜨렸다.
    The mandatory reporting of all work has reduced the efficiency of work.
  • Google translate 공부도 안 하는 애를 학교에 왜 보내야 합니까?
    Why should i send a child to school who doesn't study?
    Google translate 중등 교육까지는 의무화가 되어 있으니 꼭 보내셔야 합니다.
    Secondary education is mandatory and must be sent.

의무화: making something mandatory; making something obligatory,ぎむか【義務化】,obligation, imposition,obligatoriedad,إلزام,үүрэгт ажил болох,sự nghĩa vụ hóa,การทำไปด้วยการบังคับ, การกลายเป็นสิ่งที่ต้องทำ,mewajibkan,,义务化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의무화 (의ː무화)
📚 Từ phái sinh: 의무화되다(義務化되다): 반드시 해야 하는 것으로 만들어지다. 의무화하다(義務化하다): 반드시 해야 하는 것으로 만들다.

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)