🌟 의절 (義絕)

Danh từ  

1. 맺었던 관계를 끊음.

1. SỰ TUYỆT GIAO: iệc cắt đứt quan hệ đã kết giao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의절 상태.
    Unconscious.
  • 의절을 당하다.
    Be disowned.
  • 의절을 선언하다.
    Proclaim the cause of the righteous.
  • 의절을 통보하다.
    Notify the protocol.
  • 의절을 하다.
    Disembowel oneself.
  • 오 씨는 고국과의 의절을 선언하고 정치적 망명을 신청했다.
    Mr. oh declared his friendship with his native country and sought political asylum.
  • 김 의원은 삼 년 동안 소속되었던 당과 의절을 하고 다른 당에 가입했다.
    Kim joined the other party after three years of dissonance with the party.
  • 거래처로부터 의절을 당했어.
    Disappointed by the client.
    갑자기 무슨 일이래? 뭐가 잘못된 거야?
    What's going on all of a sudden? what's wrong?

2. 친구나 친척 사이의 관계를 끊음.

2. SỰ TUYỆT GIAO: Việc cắt đứt quan hệ giữa bạn bè hay người thân thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의절 상태.
    Unconscious.
  • 의절을 결심하다.
    Decide on protocol.
  • 의절을 당하다.
    Be disowned.
  • 의절을 선언하다.
    Proclaim the cause of the righteous.
  • 의절을 하다.
    Disembowel oneself.
  • 형은 결혼을 반대한 부모님과 의절을 결심했다.
    My brother decided to disloyalize with his parents who opposed marriage.
  • 나는 뒤에서 나를 험담한 친구와 의절을 선언했다.
    I declared me disloyal from behind with a friend who was inveterate.
  • 아무리 마음이 상했어도 가족 사이에 의절까지 해서 되겠어요?
    No matter how upset you are, do you think it's okay to disown your family?
    가족이라도 이번 일은 도저히 그냥 넘어갈 수가 없습니다.
    The family can't let this go.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의절 (의ː절)
📚 Từ phái sinh: 의절하다(義絕하다): 맺었던 관계를 끊다., 친구나 친척 사이의 관계를 끊다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)