🌟 이색 (異色)

Danh từ  

1. 다른 빛깔.

1. DỊ SẮC, MÀU KHÁC: Màu sắc khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이색의 물감.
    An exotic color of paint.
  • 나는 이색의 피부를 가진 외국인들 사이에서 낯섦을 느꼈다.
    I felt shy among foreigners with exotic skin.
  • 가을이 되자 나뭇잎들은 제각기 붉은색, 노란색 등 이색으로 물들었다.
    In the fall, the leaves were dyed in different colors, red and yellow, etc.
  • 넌 왜 항상 검은색 옷만 입니?
    Why do you always wear black clothes?
    검은색 외에 이색의 옷은 나랑 안 어울려.
    Clothes of this color other than black don't suit me.

2. 별나거나 색다름. 또는 그런 것.

2. SỰ MỚI LẠ, MÀU SẮC MỚI LẠ: Sự khác biệt hoặc khác lạ. Hoặc cái như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이색 결혼식.
    An exotic wedding.
  • 이색 경험.
    Unique experience.
  • 이색 공연.
    An unusual performance.
  • 이색 기획.
    An unusual scheme.
  • 이색 메뉴.
    An exotic menu.
  • 이색 상품.
    An exotic commodity.
  • 이색 종목.
    An exotic sport.
  • 이색 직업.
    An unusual occupation.
  • 이색 취미.
    An unusual hobby.
  • 이색 취향.
    An unusual taste.
  • 이색을 띠다.
    Unique.
  • 친구 부부는 잠수복을 입고 물속에서 이색 결혼식을 올렸다.
    A friend and his wife dressed in diving suits and had an unusual wedding in the water.
  • 지수는 커피를 마시며 뜨개질도 배울 수 있는 이색 카페를 차렸다.
    Jisoo set up an exotic cafe where she could learn to knit while drinking coffee.
  • 록 밴드랑 오케스트라가 합동 공연을 한대.
    The rock band and the orchestra are performing together.
    이색 공연이네.
    It's an unusual performance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이색 (이ː색) 이색이 (이ː새기) 이색도 (이ː색또) 이색만 (이ː생만)
📚 Từ phái sinh: 이색적(異色的): 보통과 달리 색다른 성질을 지닌. 이색적(異色的): 보통과 달리 색다른 성질을 지닌 것.

🗣️ 이색 (異色) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138)