🌟 (初)

☆☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 어떤 기간의 처음이나 초기.

1. , ĐẦU: Lúc đầu hay thời kì đầu của khoảng thời gian nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 20세기 .
    Early in the 20th century.
  • 90년대 .
    Early 90s.
  • 개방 .
    Open seconds.
  • 건국 .
    Early founding.
  • 고려 .
    Early goryeo.
  • 매달 .
    Early every month.
  • 임신 .
    Early pregnancy.
  • 전쟁 .
    The beginning of the war.
  • 정권 .
    Early in the regime.
  • 집권 .
    Early in power.
  • 조선 에는 나라의 기틀을 잡기 위한 왕들의 노력이 이어졌다.
    In the early joseon dynasty, kings continued their efforts to establish the foundation of the country.
  • 나는 매년 에 일 년 동안의 계획을 세우지만 잘 지키지는 못했다.
    I make a year-long plan at the beginning of each year, but i didn't keep it well.
  • 요즘 신혼 생활은 어떠세요?
    How's your honeymoon these days?
    아직 결혼 라 서투른 게 많지만 남편이 잘해 줘요.
    I'm still married, and i'm not good at many things, but my husband is nice to me.
Từ trái nghĩa 말(末): 어떤 기간의 끝.
Từ tham khảo 초-(初): ‘처음’ 또는 ‘초기’의 뜻을 더하는 접두사.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói thời gian  

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70)