🌟 일구이언 (一口二言)

Danh từ  

1. 한 입으로 두 말을 한다는 뜻으로, 한 사람이 한 가지 일에 대하여 서로 반대되는 말을 함.

1. SỰ NÓI HAI LỜI, SỰ SẤP MẶT, SỰ HAI MẶT: Câu nói có ý rằng từ một miệng phát ra hai lời nói khác nhau, chỉ sự một người nói hai lời nói mâu thuẫn với nhau về cùng một sự việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일구이언을 일삼다.
    Use a monologue.
  • 일구이언을 하다.
    Make a roast word.
  • 승규는 일구이언을 일삼아 아무도 그의 말을 귀담아 듣지 않았다.
    Seung-gyu used his monologue to make no one listen to him.
  • 국민들은 정권이 바뀌면 일구이언을 하는 정치인에게 크게 실망했다.
    The people were greatly disappointed by politicians who used to say a monologue when the regime changed.
  • 아버지는 무릇 사람은 말에 책임을 져야 하고 일구이언을 해서는 안 된다고 말씀하셨다.
    My father said that a man should be responsible for his words and that he should not speak japanese.
  • 그는 어제는 책임을 지겠다고 했다가 오늘은 또 그러지 않겠다며 일구이언이었다.
    He said he would take responsibility yesterday, but today he would not.
  • 나를 좀 믿어. 내가 언제 일구이언을 하디?
    Trust me. when am i going to make a roast?
    내가 네 말을 어떻게 믿어? 너는 지난번에도 하루 만에 말을 바꿨잖아.
    How can i believe you? you changed your words in a day last time, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일구이언 (일구이언)
📚 Từ phái sinh: 일구이언하다: 한 가지 일에 대하여 말을 이랬다저랬다 하다. 한 입으로 두 말을 한다는 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Hẹn (4) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)