🌟 일구이언 (一口二言)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일구이언 (
일구이언
)
📚 Từ phái sinh: • 일구이언하다: 한 가지 일에 대하여 말을 이랬다저랬다 하다. 한 입으로 두 말을 한다는 …
🌷 ㅇㄱㅇㅇ: Initial sound 일구이언
-
ㅇㄱㅇㅇ (
어김없이
)
: 약속 등을 어기는 일이 없이.
☆
Phó từ
🌏 KHÔNG LỠ (HẸN), Y RẰNG: Không có chuyện lỡ hẹn... -
ㅇㄱㅇㅇ (
의기양양
)
: 원하던 일을 이루어 만족스럽고 자랑스러운 마음이 얼굴에 나타난 모양.
Danh từ
🌏 SỰ HÂN HOAN, SỰ HOAN HỈ: Hình ảnh tâm trạng hài lòng và tự hào thể hiện trên khuôn mặt vì thực hiện được điều mong muốn. -
ㅇㄱㅇㅇ (
일구이언
)
: 한 입으로 두 말을 한다는 뜻으로, 한 사람이 한 가지 일에 대하여 서로 반대되는 말을 함.
Danh từ
🌏 SỰ NÓI HAI LỜI, SỰ SẤP MẶT, SỰ HAI MẶT: Câu nói có ý rằng từ một miệng phát ra hai lời nói khác nhau, chỉ sự một người nói hai lời nói mâu thuẫn với nhau về cùng một sự việc.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)