🌟 일구이언 (一口二言)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일구이언 (
일구이언
)
📚 Từ phái sinh: • 일구이언하다: 한 가지 일에 대하여 말을 이랬다저랬다 하다. 한 입으로 두 말을 한다는 …
🌷 ㅇㄱㅇㅇ: Initial sound 일구이언
-
ㅇㄱㅇㅇ (
어김없이
)
: 약속 등을 어기는 일이 없이.
☆
Phó từ
🌏 KHÔNG LỠ (HẸN), Y RẰNG: Không có chuyện lỡ hẹn... -
ㅇㄱㅇㅇ (
의기양양
)
: 원하던 일을 이루어 만족스럽고 자랑스러운 마음이 얼굴에 나타난 모양.
Danh từ
🌏 SỰ HÂN HOAN, SỰ HOAN HỈ: Hình ảnh tâm trạng hài lòng và tự hào thể hiện trên khuôn mặt vì thực hiện được điều mong muốn. -
ㅇㄱㅇㅇ (
일구이언
)
: 한 입으로 두 말을 한다는 뜻으로, 한 사람이 한 가지 일에 대하여 서로 반대되는 말을 함.
Danh từ
🌏 SỰ NÓI HAI LỜI, SỰ SẤP MẶT, SỰ HAI MẶT: Câu nói có ý rằng từ một miệng phát ra hai lời nói khác nhau, chỉ sự một người nói hai lời nói mâu thuẫn với nhau về cùng một sự việc.
• Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)