🌟 일구이언 (一口二言)

Danh từ  

1. 한 입으로 두 말을 한다는 뜻으로, 한 사람이 한 가지 일에 대하여 서로 반대되는 말을 함.

1. SỰ NÓI HAI LỜI, SỰ SẤP MẶT, SỰ HAI MẶT: Câu nói có ý rằng từ một miệng phát ra hai lời nói khác nhau, chỉ sự một người nói hai lời nói mâu thuẫn với nhau về cùng một sự việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일구이언을 일삼다.
    Use a monologue.
  • Google translate 일구이언을 하다.
    Make a roast word.
  • Google translate 승규는 일구이언을 일삼아 아무도 그의 말을 귀담아 듣지 않았다.
    Seung-gyu used his monologue to make no one listen to him.
  • Google translate 국민들은 정권이 바뀌면 일구이언을 하는 정치인에게 크게 실망했다.
    The people were greatly disappointed by politicians who used to say a monologue when the regime changed.
  • Google translate 아버지는 무릇 사람은 말에 책임을 져야 하고 일구이언을 해서는 안 된다고 말씀하셨다.
    My father said that a man should be responsible for his words and that he should not speak japanese.
  • Google translate 그는 어제는 책임을 지겠다고 했다가 오늘은 또 그러지 않겠다며 일구이언이었다.
    He said he would take responsibility yesterday, but today he would not.
  • Google translate 나를 좀 믿어. 내가 언제 일구이언을 하디?
    Trust me. when am i going to make a roast?
    Google translate 내가 네 말을 어떻게 믿어? 너는 지난번에도 하루 만에 말을 바꿨잖아.
    How can i believe you? you changed your words in a day last time, too.

일구이언: double-dealing; speaking with a forked tongue; being double-tongued,いっこうりょうぜつ【一口両舌】。にまいじた【二枚舌】,double langage, contradiction dans les paroles, propos contradictoires,dicho de dos cosas con una boca,توريّة ، كلام ثنائ المعنى,хэлсэндээ хүрэхгүй байх,sự nói hai lời, sự sấp mặt, sự hai mặt,พูดกลับกลอก, โกงมะโรงมะเส็ง,(hal) berlidah ganda,противоречить себе; изменять своему слову,出尔反尔,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일구이언 (일구이언)
📚 Từ phái sinh: 일구이언하다: 한 가지 일에 대하여 말을 이랬다저랬다 하다. 한 입으로 두 말을 한다는 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59)