🌟 (日)

☆☆   Danh từ  

1. 월요일을 기준으로 한 주의 마지막 날.

1. CHỦ NHẬT: Ngày cuối cùng của một tuần lễ nếu tính thứ hai là ngày đầu tuần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 매주 .
    Weekly work.
  • , 월, 화, 수.
    Day, month, tuesday, number.
  • , 월을 연달아 하다.
    Work day, month in row.
  • 금, 토, 로 놀러 가다.
    Go play on friday, saturday, and work.
  • 토, 에 쉬다.
    Saturday, rest at work.
  • 나는 매주 토, 은 교회에서 내내 시간을 보낸다.
    I spend every saturday and sunday working all through the church.
  • 이번에는 추석 연휴가 금, 토, 로 잡혀서 쉬는 날이 너무 짧다.
    This time the chuseok holiday is scheduled for friday, saturday and sunday, so the days off are too short.
  • 우리 이 박 삼 일로 어디 놀러 가자!
    Let's go somewhere for three days!
    그럼 다음 주 금, 토, 은 어때?
    How about next friday, saturday, and work?
Từ tham khảo 일요일(日曜日): 월요일을 기준으로 한 주의 마지막 날.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Thời gian  

📚 Annotation: 주로 요일을 나열할 때 쓴다.

Start

End


Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Nghệ thuật (23)