🌟 일각 (一刻)

Danh từ  

1. 한 시간의 4분의 1.

1. MỘT KHẮC (15 PHÚT): Một phần tư của một giờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일각이 걸리다.
    It takes a minute.
  • 일각이 남다.
    A moment remains.
  • 일각이 지나다.
    A moment passes.
  • 일각을 기다리다.
    Wait for a moment.
  • 일각을 버티다.
    Hang in there.
  • 일각을 참다.
    Bear a moment.
  • 일각에 끝내다.
    Finish in a moment.
  • 일각에 시작하다.
    Start at a moment.
  • 민준이는 끝내 일각을 견디지 못하고 십 분 만에 포기했다.
    Min-jun finally gave up in ten minutes, unable to bear a moment.
  • 나는 시험 시간을 겨우 일각 남겨두고서 시험장에 도착했다.
    I arrived at the test site with only a few minutes left before the test.
  • 이런, 일각에 한 대 오는 버스를 놓쳤어요.
    Gee, i missed a bus that came in one minute.
    적어도 십오 분은 기다려야겠네요.
    We'll have to wait at least fifteen minutes.

2. 아주 짧은 시간.

2. KHOẢNH KHẮC: Thời gian rất ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일각의 여유.
    Some composure.
  • 일각이 급하다.
    There's a rush.
  • 일각이 없다.
    There's no word.
  • 일각을 다투다.
    Contend for a moment.
  • 일각을 아끼다.
    Save a moment.
  • 일각에 끝내다.
    Finish in a moment.
  • 오 작가는 마감날 일각을 다투며 원고를 겨우 완성했다.
    Writer oh managed to complete the manuscript, arguing for a moment on the deadline.
  • 집에서 혼자 앓고 있을 아이를 생각하니 일각이 급하다.
    I'm in a hurry to think of a child who is sick alone at home.
  • 잠깐 시간 좀 내 줄 수 있어?
    Can you spare me a minute?
    미안, 지금은 정말 일각의 여유도 없어.
    Sorry, i really don't have a minute to spare right now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일각 (일각) 일각이 (일가기) 일각도 (일각또) 일각만 (일강만)

🗣️ 일각 (一刻) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13)