🌟 유동 (流動)

  Danh từ  

1. 액체나 전류 등이 흘러 움직임.

1. SỰ LƯU THÔNG, SỰ CHẢY: Việc chất lỏng hay dòng điện di chuyển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 액체의 유동.
    Fluid flow.
  • 유동 상태.
    Flow state.
  • 유동 현상.
    Flow phenomenon.
  • 유동 에너지.
    Fluid energy.
  • 유동이 원활하다.
    Flow is smooth.
  • 유동을 하다.
    Flow.
  • 꿀이 딱딱하게 굳어서 병을 흔들어도 유동이 느껴지지 않는다.
    The honey hardens so hard that no fluid can be felt even when the bottle is shaken.
  • 이 지역에서는 전류의 유동이 원활하지 못해 정전이 자주 일어난다.
    Power outages occur frequently in this area due to poor current flow.
  • 저수지가 너무 잔잔하네요.
    The reservoir is so calm.
    물이 고여 있다 보니 유동이 거의 없기 때문입니다.
    Because the water is pooled and there is little fluid.

2. 계속 움직이거나 변함.

2. SỰ LUÂN CHUYỂN: Sự di chuyển hoặc biến đổi một cách liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사회의 유동.
    The drift of society.
  • 자산의 유동.
    Flow of assets.
  • 유동 인구.
    A floating population.
  • 유동이 일어나다.
    Flow takes place.
  • 유동을 하다.
    Flow.
  • 당시에는 빠른 속도로 경제가 발전했고 사회적 유동도 활발히 일어났다.
    At that time, the economy developed at a rapid pace and social flow was brisk.
  • 우리 회사에서는 직원들이 자유롭게 근무 시간을 조정할 수 있는 유동 근무를 도입했다.
    In our company, we have introduced flexible work where employees can freely adjust their working hours.
  • 여기가 장사가 그렇게 잘 된다면서요?
    I heard business here is so good.
    네. 근처에 지하철역과 버스 정류장이 있어 유동 인구가 많거든요.
    Yeah. there are subway stations and bus stops nearby, so there is a large floating population.
Từ tham khảo 고정(固定): 한번 정한 내용을 변경하지 않음., 한곳에서 움직이지 않음. 또는 움직이지…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유동 (유동)
📚 Từ phái sinh: 유동적(流動的): 계속 흘러 움직이거나 변하는. 유동적(流動的): 계속 흘러 움직이거나 변하는 것.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 유동 (流動) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11)