🌟 유동 (流動)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유동 (
유동
)
📚 Từ phái sinh: • 유동적(流動的): 계속 흘러 움직이거나 변하는. • 유동적(流動的): 계속 흘러 움직이거나 변하는 것.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường
🗣️ 유동 (流動) @ Ví dụ cụ thể
- 유동 인구가 많으면서 목 좋은 곳은 보통 가게 임대료가 비싼 편이다. [목]
- 역 주변에는 이리저리 장소를 옮겨 다니는 유동 인구가 많이 분포해 있다. [분포하다 (分布하다)]
- 백화점을 세우려면 지점을 낼 곳의 교통편과 유동 인구, 상권 등을 종합적으로 고려해야 한다. [상권 (商圈)]
- 이 근처 사거리에는 유동 인구가 많아 장사가 잘된다. [사거리 (四거리)]
- 서울은 인구의 집산지로서 가장 유동 인구가 많은 곳이다. [집산지 (集散地)]
- 우리 지역에서 서울을 잇는 고속 도로가 개통되면서 유동 인구가 증가했다. [고속 도로 (高速道路)]
- 그래서 다양한 상점이 많고 유동 인구도 많군요. [상업 (商業)]
- 이곳은 식당가와 유흥가가 함께 있어 유동 인구가 많다. [식당가 (食堂街)]
- 유동 인구가 많은 도심도 밤이 되니 거리에 인적이 드물었다. [인적 (人跡/人迹)]
🌷 ㅇㄷ: Initial sound 유동
-
ㅇㄷ (
얻다
)
: 특별한 노력이나 대가 없이 받아 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẬN ĐƯỢC, CÓ ĐƯỢC: Nhận lấy mà không cần nỗ lực đặc biệt hay phí tổn gì. -
ㅇㄷ (
얼다
)
: 액체나 물기가 있는 물체가 찬 기운으로 인해 고체 상태로 굳어지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐÔNG CỨNG, ĐÓNG BĂNG: Vật thể có chất lỏng hay hơi nước cứng lại thành trạng thái thể rắn vì khí lạnh. -
ㅇㄷ (
없다
)
: 사람이나 사물 등이 실제로 존재하지 않는 상태이다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ, KHÔNG TỒN TẠI: Là trạng thái mà con người hay sự vật... không tồn tại trong thực tế. -
ㅇㄷ (
여덟
)
: 일곱에 하나를 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 8: Số thêm 1 vào 7. -
ㅇㄷ (
여든
)
: 열의 여덟 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 TÁM MƯƠI: Thuộc số gấp tám lần của mười. -
ㅇㄷ (
아들
)
: 남자인 자식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON TRAI: Đứa con là nam giới. -
ㅇㄷ (
운동
)
: 몸을 단련하거나 건강을 위하여 몸을 움직이는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TẬP LUYỆN THỂ THAO: Việc rèn luyện thân thể hoặc vận động cơ thể vì mục đích sức khỏe. -
ㅇㄷ (
얇다
)
: 두께가 두껍지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MỎNG: Độ dày không dày. -
ㅇㄷ (
울다
)
: 슬프거나 아프거나 너무 좋아서 참지 못하고 눈물을 흘리다. 또는 그렇게 눈물을 흘리며 소리를 내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KHÓC: Vì buồn, đau hay quá thích nên không kìm được và chảy nước mắt. Hoặc chảy nước mắt như vậy và phát ra tiếng. -
ㅇㄷ (
옳다
)
: 규범에 맞고 바르다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐÚNG ĐẮN, ĐÚNG MỰC: Hợp và đúng với quy phạm. -
ㅇㄷ (
있다
)
: 사람이나 동물이 어느 곳에서 떠나거나 벗어나지 않고 머물다.
☆☆☆
Động từ
🌏 Ở LẠI, Ở: Con người hay động vật không rời khỏi hay tách ra khỏi nơi nào đó mà lưu lại. -
ㅇㄷ (
여든
)
: 열의 여덟 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 TÁM MƯƠI: Số gấp tám lần của mười. -
ㅇㄷ (
웃다
)
: 기쁘거나 만족스럽거나 우스울 때 얼굴을 활짝 펴거나 소리를 내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CƯỜI: Vẻ mặt giãn ra hoặc phát ra tiếng khi vui vẻ, hài lòng hoặc thấy khôi hài. -
ㅇㄷ (
알다
)
: 교육이나 경험, 생각 등을 통해 사물이나 상황에 대한 정보 또는 지식을 갖추다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BIẾT: Có thông tin hay kiến thức về sự vật hay tình huống thông qua giáo dục, kinh nghiệm hay suy nghĩ... -
ㅇㄷ (
어디
)
: 모르는 곳을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 ĐÂU ĐÓ: Từ chỉ nơi không biết. -
ㅇㄷ (
열다
)
: 닫히거나 잠긴 것을 트거나 벗기다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MỞ: Tháo hoặc cởi cái bị đóng hay khoá. -
ㅇㄷ (
우동
)
: 면발이 굵은 국수. 또는 그것을 삶아서 국물과 함께 요리한 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÌ U-DONG: Mì sợi to. Hoặc món ăn được nấu từ loại mì đó luộc lên và nấu với nước dùng. -
ㅇㄷ (
앉다
)
: 윗몸을 바로 한 상태에서 엉덩이에 몸무게를 실어 다른 물건이나 바닥에 몸을 올려놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGỒI: Đặt trọng lượng cơ thể vào mông ở trạng thái giữ thẳng thân trên rồi đặt cơ thể lên nền hoặc đồ vật khác -
ㅇㄷ (
여덟
)
: 일곱에 하나를 더한 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 SỐ 8: Thuộc số thêm 1 vào 7. -
ㅇㄷ (
오다
)
: 무엇이 다른 곳에서 이곳으로 움직이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐẾN: Cái gì đó di chuyển từ nơi khác đến nơi này. -
ㅇㄷ (
읽다
)
: 글이나 글자를 보고 그 음대로 소리를 내어 말로 나타내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỌC: Nhìn bài hay chữ rồi phát ra tiếng theo âm đó và thể hiện thành lời. -
ㅇㄷ (
잃다
)
: 가지고 있던 물건이 자신도 모르게 없어져 더 이상 가지지 못하게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MẤT, ĐÁNH MẤT: Vật đang có bị mất đi mà bản thân mình cũng không biết nên thành ra không sở hữu được nữa. -
ㅇㄷ (
있다
)
: 사람, 동물, 물체 등이 존재하는 상태이다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CÓ: Trạng thái con người, động vật, vật thể… tồn tại. -
ㅇㄷ (
온도
)
: 따뜻하고 차가운 정도. 또는 그것을 나타내는 수치.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHIỆT ĐỘ: Mức độ ấm hay lạnh. Hoặc chỉ số thể hiện cái đó. -
ㅇㄷ (
안다
)
: 두 팔을 벌려 가슴 쪽으로 끌어당기거나 품 안에 있게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ÔM: Dang hai cánh tay rồi kéo về phía ngực hoặc làm cho ở trong lòng. -
ㅇㄷ (
익다
)
: 열매나 씨가 여물다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHÍN: Quả hay hạt chín. -
ㅇㄷ (
입다
)
: 옷을 몸에 걸치거나 두르다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MẶC: Khoác hoặc che quần áo lên cơ thể. -
ㅇㄷ (
잊다
)
: 한번 알았던 것을 기억하지 못하거나 기억해 내지 못하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 QUÊN: Không nhớ được hoặc không nhớ ra được điều mình đã từng một lần biết đến.
• Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11)