🌟 행복 (幸福)

☆☆☆   Danh từ  

1. 복되고 좋은 운수.

1. SỰ HẠNH PHÚC, NIỀM HẠNH PHÚC: Vận số tốt và có phúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 행복이 가득하다.
    Full of happiness.
  • 행복을 기원하다.
    Wish for happiness.
  • 행복을 빌다.
    Wish you happiness.
  • 어머니께서는 새해가 되면 행복을 기원하는 백일기도를 올리신다.
    Mother prays for happiness on new year's day.
  • 나는 그 여자의 앞날에 행복을 빌어 주는 것 말고는 할 수 있는 게 없다.
    I can do nothing but wish her happiness in the future.
  • 새해에는 선생님 댁에 행복이 가득하시길 기원합니다.
    May your house be full of happiness in the new year.
    고맙네. 자네도 하는 일 모두 잘되길 바라네.
    Thank you. i hope everything goes well with you.

2. 삶에서 충분한 만족과 기쁨을 느껴 흐뭇함. 또는 그러한 상태.

2. CẢM GIÁC HẠNH PHÚC, CẢM GIÁC VIÊN MÃN: Sự hài lòng, cảm thấy niềm vui và thỏa mãn đầy đủ trong cuộc sống. Hoặc trạng thái như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 작은 행복.
    Little happiness.
  • 여자의 행복.
    Woman's happiness.
  • 행복 지수.
    Happiness index.
  • 행복을 느끼다.
    Feel happy.
  • 행복을 누리다.
    Enjoy happiness.
  • 행복을 추구하다.
    Pursue happiness.
  • 행복에 젖다.
    Drenched in happiness.
  • 미식가인 승규는 맛있는 음식을 먹는 순간 커다란 행복을 느낀다.
    Seung-gyu, a gourmet, feels great happiness the moment he eats delicious food.
  • 나는 가난했지만 화목한 가정에서 행복을 누리며 어린 시절을 보냈다.
    I spent my childhood enjoying happiness in a poor but harmonious family.
  • 그렇게 원하던 대학에 들어갔으니 살맛이 나겠구나?
    Having entered the university you wanted so much, you must be happy to live, huh?
    응. 요즘 행복에 젖어 살고 있어.
    Yeah. i'm living in happiness these days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 행복 (행ː복) 행복이 (행ː보기) 행복도 (행ː복또) 행복만 (행ː봉만)
📚 Từ phái sinh: 행복하다(幸福하다): 삶에서 충분한 만족과 기쁨을 느껴 흐뭇하다.
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 행복 (幸福) @ Giải nghĩa

🗣️ 행복 (幸福) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59)