🌟 일신 (一身)

Danh từ  

1. 자신의 몸.

1. THÂN MÌNH, BẢN THÂN: Cơ thể của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일신의 변화.
    Personal change.
  • 일신의 안녕.
    Good-bye to the body.
  • 일신의 안전.
    Personal safety.
  • 일신을 걱정하다.
    Be concerned about one's personal life.
  • 일신을 돌보다.
    Take care of oneself.
  • 일신을 망치다.
    Ruin one's life.
  • 일신을 버리다.
    Abandon one's whole life.
  • 일신을 보살피다.
    Take care of oneself.
  • 일신을 보존하다.
    Preserve one's own self.
  • 일신을 보호하다.
    Protect one's own self.
  • 일신을 생각하다.
    Consider one's whole life.
  • 일신을 염려하다.
    Worried about one's personal life.
  • 일신에 관계되다.
    Relate to personal matters.
  • 그는 일신을 돌보지 않고 나라를 위해 목숨을 바쳤다.
    He gave his life for the country without taking care of himself.
  • 이 장군은 일신의 안전을 위해 적의 눈을 피해 도망갔다.
    The general fled from the enemy's eyes for personal safety.
  • 김 선생은 자신의 일신에 관련된 것은 절대 말하지 않았다.
    Mr. kim never said anything about his personal life.
  • 할머니는 늘 회사 일에 시달리는 아버지의 일신을 염려하셨다.
    Grandma was always concerned about her father's personal life, suffering from company affairs.
  • 박 선생, 너무 무리하지 말고 일신을 생각해서 좀 쉬어 가면서 일하세요.
    Mr. park, don't overdo it and take a break for yourself.
    네, 선생님도 몸 상하지 않도록 건강 조심하세요.
    Yeah, take care of yourself so you don't get sick.

2. 몸 전체.

2. TOÀN THÂN: Toàn bộ cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일신에 감다.
    Wrap in one swoop.
  • 일신에 걸치다.
    One's whole body.
  • 일신에 묻다.
    Asking in private.
  • 일신에 흐르다.
    Flow in one swoop.
  • 일신에 상처를 입다.
    Suffer personal injury.
  • 민준이의 머리에서 나온 피가 민준이의 일신을 타고 흘렀다.
    Blood from minjun's head flowed through minjun's personal life.
  • 친구에게 무서운 이야기를 듣던 지수는 머리부터 발끝까지 일신에 소름이 돋았다.
    Ji-su, who was listening to a scary story from her friend, had goose bumps from head to toe.
  • 공사장에서 사고가 났다면서요?
    I heard there was an accident at the construction site.
    네. 일꾼 한 명이 일신에 상처를 입고 병원으로 실려 갔대.
    Yes. a worker was taken to the hospital with a personal injury.
Từ đồng nghĩa 온몸: 몸 전체.
Từ đồng nghĩa 전신(全身): 몸 전체.
Từ đồng nghĩa 만신(滿身): 몸 전체.
Từ đồng nghĩa 혼신(渾身): 몸 전체.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일신 (일씬)

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11)