🌟 일수 (日收)

Danh từ  

1. 하루에 버는 돈.

1. THU NHẬP CỦA MỘT NGÀY: Tiền kiếm được một ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 평균 일수.
    Average number of days.
  • 괜찮은 일수.
    Good day.
  • 일수가 적다.
    Few days.
  • 일수가 줄다.
    Less days.
  • 일수를 받다.
    Take the day.
  • 승규는 적은 일수에도 매일매일 즐겁게 일했다.
    Seung-gyu worked joyfully every day, even with a small number of days.
  • 나는 일수가 괜찮은 아르바이트를 해서 생활비를 마련했다.
    I got a decent part-time job and raised my living expenses.
  • 공사장의 노동자는 일이 끝난 후 일수를 받고 집으로 돌아갔다.
    The worker at the construction site went home after work, taking the day off.
  • 이번에 하게 된 일은 어때?
    How's it going with this time?
    하루 종일 일해도 일수를 얼마 못 받아서 불만이야.
    I don't like working all day long.
Từ tham khảo 월수(月收): 한 달 동안 버는 돈., 빌려준 돈에 이자를 더하여 다달이 받는 일. 또는…

2. 빌려준 돈에 이자를 더하여 날마다 받음. 또는 그렇게 갚는 빚.

2. THU THEO NGÀY, NỢ THU LÃI NGÀY: Việc cộng lãi vào số tiền cho vay và nhận hàng ngày. Hoặc nợ phải trả như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일수를 걷다.
    Take the day.
  • 일수를 내다.
    Make a day.
  • 일수를 쓰다.
    Use one's daily routine.
  • 일수를 얻다.
    Get a day.
  • 일수를 찍다.
    Take a day.
  • 나는 사업 자금이 급해 일수로 돈을 빌렸다.
    I borrowed money in days because of the urgent need for business funds.
  • 승규는 매일 비싼 이자가 붙는 일수를 썼다가 빚더미에 앉았다.
    Seung-gyu spent days every day with expensive interest and then sat in debt.
  • 오늘 돈은 많이 벌었어?
    Did you make a lot of money today?
    아니, 일수를 갚기에도 부족한 지경이야.
    No, it's not enough to pay the day off.
Từ tham khảo 월수(月收): 한 달 동안 버는 돈., 빌려준 돈에 이자를 더하여 다달이 받는 일. 또는…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일수 (일쑤)

🗣️ 일수 (日收) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82)