🌟 이참

Danh từ  

1. 곧 돌아올 차례. 또는 막 지나간 차례.

1. SẮP, VỪA MỚI, VỪA THẬT: Thứ tự sắp trở lại. Hoặc thứ tự vừa mới qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이참 기회.
    A second chance.
  • 이참 길.
    This way.
  • 이참 모임.
    A second-class meeting.
  • 이참 일.
    This is the second time.
  • 이참 주말.
    This weekend.
  • 이참 모임에는 모처럼 친구들이 많이 모였다.
    Many friends gathered at this meeting after a long time.
  • 나는 이참 고향 길에는 어머니 선물을 사 가야겠다고 생각했다.
    I thought i'd buy my mother's present on this way home.
  • 선생님, 잘못했어요.
    Sir, i'm sorry.
    용서해 주는 건 이참이 마지막이니 조심해라.
    This is the last time i forgive you, so be careful.
Từ đồng nghĩa 이번(이番): 곧 돌아올 차례. 또는 막 지나간 차례.

2. 때마침 온 기회.

2. VỪA LÚC, VỪA KHÉO: Cơ hội tới đúng lúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이참에 구입하다.
    Buy at this time.
  • 이참에 그만두다.
    Quit at this juncture.
  • 이참에 떠나다.
    Leave at this moment.
  • 이참에 멈추다.
    Stop at this moment.
  • 이참에 쉬다.
    Take a rest this time.
  • 이참에 이사하다.
    Move this time.
  • 언니는 약속이 취소되자 이참에 잠이나 푹 자야겠다며 방으로 들어갔다.
    When the appointment was canceled, my sister went into the room, saying she should get a good night's sleep.
  • 나는 만날 집에 늦게 들어오는 아들 녀석의 버릇을 이참에 고쳐 놓겠다고 다짐했다.
    I vowed to break the habit of my son, who came home late to meet him.
  • 시장에서 배추를 퍽 싸게 팔더군요.
    They sell cabbages very cheaply in the market.
    그래요? 이참에 김장이나 해야겠네요.
    Really? i guess i'll just make some kimchi.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이참 (이참)

📚 Annotation: 주로 '이참에'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119)