🌟 인고 (忍苦)

Danh từ  

1. 괴로움을 참음.

1. NHẪN NẠI: Việc chịu đựng đau khổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인고의 미덕.
    The virtue of humanity.
  • 인고의 시간.
    The time of death.
  • 인고의 시절.
    The days of indigo.
  • 인고의 세월.
    The years of hard labor.
  • 인고가 따르다.
    It is accompanied by kindness.
  • 인고를 배우다.
    Learn the seal.
  • 사업가는 일을 처음 성공시키기까지 삼 년 동안 인고의 세월을 보내야 했다.
    The businessman had to spend three years of hard labor before he first succeeded in his work.
  • 친구는 자신에게 어려웠던 인고의 시간이 없었더라면 성공하지 못했을 것이라고 말했다.
    Friend said he would not have succeeded without the time of hard labor that had been difficult for him.
  • 나는 짧은 지상에서의 삶을 위해 땅속에서 긴 세월을 애벌레로 지내는 매미의 인내와 인고를 생각했다.
    I thought of cicadas' perseverance and humanity, who spend long years in the ground as caterpillars for a short life on the ground.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인고 (인고)
📚 Từ phái sinh: 인고하다(忍苦하다): 괴로움을 참다.

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59)